Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Turkey | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 0 | 12 |
2 | Luxembourg | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 7 |
3 | Faroe Islands | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | 4 |
4 | Lithuania | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 12 | 0 |
Thổ Nhĩ Kỳ | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Luxembourg | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Thổ Nhĩ Kỳ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA NL | Luxembourg | 0-2(0-1) | Thổ Nhĩ Kỳ | 4-7(3-7) | T | ||||||||||
INT FRL | Luxembourg | 1-2(1-1) | Thổ Nhĩ Kỳ | 2-9 | T | ||||||||||
INT CF | Luxembourg | 0-1(0-1) | Thổ Nhĩ Kỳ | - | T | ||||||||||
Thổ Nhĩ Kỳ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA NL | Thổ Nhĩ Kỳ | 2-0(1-0) | Lithuania | 12-2(6-1) | T | ||||||||||
UEFA NL | Luxembourg | 0-2(0-1) | Thổ Nhĩ Kỳ | 4-7(3-7) | T | ||||||||||
UEFA NL | Lithuania | 0-6(0-2) | Thổ Nhĩ Kỳ | 1-6(0-4) | T | ||||||||||
UEFA NL | Thổ Nhĩ Kỳ | 4-0(1-0) | Quần đảo Faroe | 4-0(2-0) | T | ||||||||||
INT FRL | Thổ Nhĩ Kỳ | 2-3(1-2) | Ý | 6-4(1-1) | B | ||||||||||
WCPEU | Bồ Đào Nha | 3-1(2-0) | Thổ Nhĩ Kỳ | 2-1(1-1) | B | ||||||||||
WCPEU | Montenegro | 1-2(1-1) | Thổ Nhĩ Kỳ | 3-7(1-3) | T | ||||||||||
WCPEU | Thổ Nhĩ Kỳ | 6-0(3-0) | Gibraltar | 14-0(5-0) | T | ||||||||||
WCPEU | Latvia | 1-2(0-0) | Thổ Nhĩ Kỳ | 7-9(7-5) | T | ||||||||||
WCPEU | Thổ Nhĩ Kỳ | 1-1(1-1) | Na Uy | 3-5(1-4) | H | ||||||||||
Luxembourg | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA NL | Luxembourg | 2-2(1-0) | Quần đảo Faroe | 1-6(0-2) | H | ||||||||||
UEFA NL | Luxembourg | 0-2(0-1) | Thổ Nhĩ Kỳ | 4-7(3-7) | B | ||||||||||
UEFA NL | Quần đảo Faroe | 0-1(0-0) | Luxembourg | 2-3(0-1) | T | ||||||||||
UEFA NL | Lithuania | 0-2(0-1) | Luxembourg | 6-10(3-4) | T | ||||||||||
INT FRL | Bosnia & Herzegovina | 1-0(0-0) | Luxembourg | 2-3(2-3) | B | ||||||||||
INT FRL | Luxembourg | 1-3(0-1) | Bắc Ireland | 2-1(1-0) | B | ||||||||||
WCPEU | Luxembourg | 0-3(0-0) | Ireland | 2-8(1-6) | B | ||||||||||
WCPEU | Azerbaijan | 1-3(0-0) | Luxembourg | 2-3(1-1) | T | ||||||||||
WCPEU | Bồ Đào Nha | 5-0(3-0) | Luxembourg | 8-2(4-1) | B | ||||||||||
WCPEU | Luxembourg | 0-1(0-0) | Serbia | 7-7(4-5) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thổ Nhĩ Kỳ | Chủ | ||||||||||||||
Luxembourg | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 5 | 9 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 4 (100.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) |
Khách | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (25.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UEFA Nations League | Khách | Quần đảo Faroe | 3 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UEFA Nations League | Chủ | Lithuania | 3 Ngày |