Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Turkey | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 0 | 12 |
2 | Luxembourg | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 7 |
3 | Faroe Islands | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | 4 |
4 | Lithuania | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 12 | 0 |
Lithuania | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Quần đảo Faroe | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Lithuania | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA NL | Quần đảo Faroe | 2-1(2-1) | Lithuania | 4-3(2-1) | B | ||||||||||
INT FRL | Lithuania | 2-1(2-0) | Quần đảo Faroe | 2-4(1-1) | T | ||||||||||
WCPEU | Quần đảo Faroe | 2-1(2-1) | Lithuania | - | B | ||||||||||
WCPEU | Lithuania | 1-0(1-0) | Quần đảo Faroe | - | T | ||||||||||
EURO Cup | Lithuania | 2-1(1-0) | Quần đảo Faroe | - | T | ||||||||||
EURO Cup | Quần đảo Faroe | 0-1(0-0) | Lithuania | - | T | ||||||||||
EURO Cup | Quần đảo Faroe | 1-3(1-1) | Lithuania | - | T | ||||||||||
EURO Cup | Lithuania | 2-0(2-0) | Quần đảo Faroe | - | T | ||||||||||
Lithuania | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA NL | Thổ Nhĩ Kỳ | 2-0(1-0) | Lithuania | 12-2(6-1) | B | ||||||||||
UEFA NL | Quần đảo Faroe | 2-1(2-1) | Lithuania | 4-3(2-1) | B | ||||||||||
UEFA NL | Lithuania | 0-6(0-2) | Thổ Nhĩ Kỳ | 1-6(0-4) | B | ||||||||||
UEFA NL | Lithuania | 0-2(0-1) | Luxembourg | 6-10(3-4) | B | ||||||||||
INT FRL | Ireland | 1-0(0-0) | Lithuania | 10-3(7-2) | B | ||||||||||
INT FRL | San Marino | 1-2(0-2) | Lithuania | 0-7(0-5) | T | ||||||||||
INT FRL | Lithuania | 1-1(0-1) | Kuwait | 11-3(10-2) | H | ||||||||||
WCPEU | Bắc Ireland | 1-0(1-0) | Lithuania | 7-4(4-0) | B | ||||||||||
WCPEU | Lithuania | 0-4(0-3) | Thụy Sĩ | 3-8(1-4) | B | ||||||||||
WCPEU | Lithuania | 3-1(1-0) | Bulgaria | 2-2(0-2) | T | ||||||||||
Quần đảo Faroe | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA NL | Luxembourg | 2-2(1-0) | Quần đảo Faroe | 1-6(0-2) | H | ||||||||||
UEFA NL | Quần đảo Faroe | 2-1(2-1) | Lithuania | 4-3(2-1) | T | ||||||||||
UEFA NL | Quần đảo Faroe | 0-1(0-0) | Luxembourg | 2-3(0-1) | B | ||||||||||
UEFA NL | Thổ Nhĩ Kỳ | 4-0(1-0) | Quần đảo Faroe | 4-0(2-0) | B | ||||||||||
INT FRL | Quần đảo Faroe | 1-0(1-0) | Liechtenstein | 2-2(0-1) | T | ||||||||||
INT FRL | Gibraltar | 0-0(0-0) | Quần đảo Faroe | 0-10(0-4) | H | ||||||||||
WCPEU | Israel | 3-2(1-0) | Quần đảo Faroe | 10-2(5-1) | B | ||||||||||
WCPEU | Đan Mạch | 3-1(1-0) | Quần đảo Faroe | 2-0 | B | ||||||||||
WCPEU | Quần đảo Faroe | 0-1(0-0) | Scotland | 1-7(1-3) | B | ||||||||||
WCPEU | Quần đảo Faroe | 0-2(0-1) | Áo | 5-8(2-1) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lithuania | Chủ | ||||||||||||||
Quần đảo Faroe | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (50.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) |
Khách | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (75.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UEFA Nations League | Khách | Luxembourg | 3 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UEFA Nations League | Chủ | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 Ngày |