Mighty Tigers | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Mafco | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Mighty Tigers | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Mighty Tigers | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
MPRE L | Mighty Tigers | 2-1(1-1) | Dedza Dynamos | 6-6 | T | ||||||||||
MPRE L | Mighty Tigers | 2-1(2-0) | Red Lions FC | 8-7 | T | ||||||||||
MPRE L | Ekwendeni Hammers | 0-0(0-0) | Mighty Tigers | 4-4 | H | ||||||||||
MPRE L | Rumphi United | 3-0(2-0) | Mighty Tigers | 6-5 | B | ||||||||||
MPRE L | Mighty Tigers | 0-0(0-0) | Be Forward Wanderers | 4-4 | H | ||||||||||
MPRE L | Kamuzu Barracks | 1-1(1-1) | Mighty Tigers | 6-1 | H | ||||||||||
MPRE L | Ntopwa United FC | 0-1(0-0) | Mighty Tigers | 6-10 | T | ||||||||||
MPRE L | Mighty Tigers | 1-0(0-0) | Chitipa United | 3-3 | T | ||||||||||
MPRE L | Mighty Tigers | 1-0(0-0) | Silver Strikers | 2-8 | T | ||||||||||
MPRE L | Mighty Tigers | 1-1(0-0) | Karonga United | 9-7 | H | ||||||||||
Mafco | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
MPRE L | Mafco | 5-1(3-0) | TN Stars | 4-0 | T | ||||||||||
MPRE L | Big Bullets FC | 1-0(1-0) | Mafco | 5-4 | B | ||||||||||
MPRE L | Civo United | 1-1(0-0) | Mafco | 4-1 | H | ||||||||||
MPRE L | Ekwendeni Hammers | 2-2(1-1) | Mafco | 3-6 | H | ||||||||||
MPRE L | Mafco | 0-1(0-0) | Blue Eagles | - | B | ||||||||||
MPRE CC | Mafco | 1-2(1-0) | Big Bullets FC | 2-5 | B | ||||||||||
MPRE CC | Big Bullets FC | 3-1(3-0) | Mafco | 5-4 | B | ||||||||||
MPRE L | Big Bullets FC | 1-1(1-1) | Mafco | - | H | ||||||||||
MPRE L | Mafco | 2-1(0-0) | Mzuzu University | 4-2 | T | ||||||||||
MPRE L | Civil Service Utd | 1-0(1-0) | Mafco | 4-6 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mighty Tigers | Chủ | ||||||||||||||
Mafco | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|