Penapolense | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
America SP | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Penapolense | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Penapolense | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BRP PS D2 | Penapolense | 1-0(1-0) | Inter Bebedouro'SP | 2-9 | T | ||||||||||
BRP PS D2 | Catanduva FC | 2-1(1-1) | Penapolense | 9-4 | B | ||||||||||
BRA SPC2 | Penapolense | 2-2(1-2) | Desportivo Brasil SP | - | H | ||||||||||
BRA SPC2 | Esporte Clube Sao Jose SP | 2-1(1-0) | Penapolense | 9-4 | B | ||||||||||
BRA SPC2 | Penapolense | 1-1(1-0) | Bandeirante | 8-9 | H | ||||||||||
BRA SPC2 | Penapolense | 0-0(0-0) | Primavera | 4-1 | H | ||||||||||
BRA SPC2 | CA Votuporanguense SP | 3-1(2-0) | Penapolense | 7-5 | B | ||||||||||
BRA SPC2 | Penapolense | 1-1(0-0) | Batatais | 4-6 | H | ||||||||||
BRA SPC2 | Capie Warrero | 3-2(2-1) | Penapolense | 1-12 | B | ||||||||||
BRA SPC2 | Penapolense | 0-1(0-1) | Linense(BRA) | 8-4 | B | ||||||||||
America SP | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BRP PS D2 | Inter Bebedouro'SP | 4-1(2-0) | America SP | 9-8 | B | ||||||||||
BRP PS D2 | CA Taquaritinga SP | 0-1(0-0) | America SP | 6-1 | T | ||||||||||
BRP PS D2 | America SP | 2-2(1-0) | Catanduva FC | 4-7 | H | ||||||||||
BRP PS D2 | Inter Bebedouro'SP | 4-0(2-0) | America SP | 5-6 | B | ||||||||||
BRP PS D2 | America SP | 0-1(0-1) | Matonense SP | 7-3 | B | ||||||||||
BRP PS D2 | Fernandopolis | 2-2(1-1) | America SP | 6-3 | H | ||||||||||
BRP PS D2 | America SP | 1-3(1-0) | CA Taquaritinga SP | 2-8 | B | ||||||||||
BRP PS D2 | Catanduva FC | 1-0(0-0) | America SP | 4-3 | B | ||||||||||
BRP PS D2 | Matonense SP | 2-0(0-0) | America SP | 9-5 | B | ||||||||||
BRP PS D2 | Bandeirante | 0-0(0-0) | America SP | 3-6 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Penapolense | Chủ | ||||||||||||||
America SP | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|