Chojniczanka Chojnice II | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Czarni Pruszcz Gdanski | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Chojniczanka Chojnice II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Chojniczanka Chojnice II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Pol D4 | Pogon Lebork | 2-1(0-0) | Chojniczanka Chojnice II | 6-1 | B | ||||||||||
Pol D4 | Jaguar Gdansk | 1-1(0-1) | Chojniczanka Chojnice II | 8-3 | H | ||||||||||
Pol D4 | Chojniczanka Chojnice II | 4-0(3-0) | Gryf Slupsk Youth | 3-4 | T | ||||||||||
Pol D4 | Gryf Wejherowo | 3-2(2-2) | Chojniczanka Chojnice II | 5-3 | B | ||||||||||
INT CF | Bytovia Bytow | 0-1(0-1) | Chojniczanka Chojnice II | 8-9 | T | ||||||||||
Pol D4 | Chojniczanka Chojnice II | 0-2(0-0) | Gedania Gdansk | 5-7 | B | ||||||||||
Pol D4 | Chojniczanka Chojnice II | 1-1(1-0) | Bytovia Bytow | 7-2 | H | ||||||||||
Pol D4 | Gedania Gdansk | 3-3(2-1) | Chojniczanka Chojnice II | 5-4 | H | ||||||||||
Pol D4 | Jaguar Gdansk | 2-1(0-0) | Chojniczanka Chojnice II | 4-5 | B | ||||||||||
Czarni Pruszcz Gdanski | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Pol D4 | MKS Orkan Rumia | 4-0(1-0) | Czarni Pruszcz Gdanski | 0-7 | B | ||||||||||
Pol D4 | Czarni Pruszcz Gdanski | 0-1(0-0) | KS Wierzyca Pelplin | 5-4 | B | ||||||||||
Pol D4 | Arka Gdynia II | 0-2(0-1) | Czarni Pruszcz Gdanski | 9-4 | T | ||||||||||
Pol D4 | Czarni Pruszcz Gdanski | 4-0(2-0) | Sparta Sycewice | 2-3 | T | ||||||||||
PR CUP | Czarni Pruszcz Gdanski | 0-6(0-1) | Lechia Gdansk II | 2-10 | B | ||||||||||
POL Cup | Czarni Pruszcz Gdanski | 1-5(0-1) | Jagiellonia Bialystok | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chojniczanka Chojnice II | Chủ | ||||||||||||||
Czarni Pruszcz Gdanski | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 4 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|