Jutrzenka Giebultow | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
MKS Trzebinia | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Jutrzenka Giebultow | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Jutrzenka Giebultow | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Pol D4 | Jutrzenka Giebultow | 0-1(0-0) | Unia Oswiecim | 5-4 | B | ||||||||||
Pol D4 | Jutrzenka Giebultow | 1-0(1-0) | LKS Jawiszowice | 4-5 | T | ||||||||||
Pol D4 | Jutrzenka Giebultow | 1-0(0-0) | Orzel Ryczow | 3-13 | T | ||||||||||
INT CF | Jutrzenka Giebultow | 1-1(0-0) | GKS Glinik | 3-6 | H | ||||||||||
INT CF | Jutrzenka Giebultow | 0-1(0-1) | Warta Zawiercie | 4-6 | B | ||||||||||
Pol D4 | TS Wegrzce | 2-1(1-0) | Jutrzenka Giebultow | 4-4 | B | ||||||||||
Pol D4 | Stal Krasnik | 5-1(3-0) | Jutrzenka Giebultow | 4-6 | B | ||||||||||
Pol D4 | Jutrzenka Giebultow | 0-1(0-1) | KS Wiazownica | 9-5 | B | ||||||||||
Pol D4 | Wisla Sandomierz | 1-0(1-0) | Jutrzenka Giebultow | 5-6 | B | ||||||||||
Pol D4 | Jutrzenka Giebultow | 0-1(0-1) | Siarka Tarnobrzeg | 4-4 | B | ||||||||||
MKS Trzebinia | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Pol D4 | MKS Trzebinia | 4-1(1-1) | LKS Wislanka Grabie | 7-7 | T | ||||||||||
Pol D4 | MKS Trzebinia | 3-1(1-1) | Clepardia Krakow | 9-1 | T | ||||||||||
Pol D4 | MKS Trzebinia | 3-1(2-0) | Slomniczanka Slomniki | 2-5 | T | ||||||||||
Pol D4 | MKS Trzebinia | 2-2(0-0) | Beskid Andrychow | 3-5 | H | ||||||||||
Pol D4 | MKS Trzebinia | 1-2(0-2) | LKS Jawiszowice | 9-9 | B | ||||||||||
INT CF | LKS Czaniec | 2-1(1-1) | MKS Trzebinia | 4-2 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jutrzenka Giebultow | Chủ | ||||||||||||||
MKS Trzebinia | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|