ZNK Cerklje (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
ZNK MSM Ptuj (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
ZNK Cerklje (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SLO WL | ZNK Cerklje (w) | 0-2(0-0) | ZNK MSM Ptuj (W) | 2-5 | B | ||||||||||
SLO WL | ZNK MSM Ptuj (W) | 0-2(0-1) | ZNK Cerklje (w) | 5-6 | T | ||||||||||
ZNK Cerklje (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SLO WL | ZNK Cerklje (w) | 0-2(0-0) | ZNK MSM Ptuj (W) | 2-5 | B | ||||||||||
SLO WL | ZNK MSM Ptuj (W) | 0-2(0-1) | ZNK Cerklje (w) | 5-6 | T | ||||||||||
SCW | ZNK Cerklje (w) | 0-3(0-1) | Nữ ZNK Radomlje | 0-8 | B | ||||||||||
SLO WL | Nữ ZNK Krim | 3-1(0-0) | ZNK Cerklje (w) | 6-3 | B | ||||||||||
SLO WL | ZNK Cerklje (w) | 2-6(0-0) | Nữ ZNK Krim | 2-4 | B | ||||||||||
SLO WL | ZNK Cerklje (w) | 1-3(0-0) | ZNK MB Tabor (w) | - | B | ||||||||||
SLO WL | Nữ ZNK Radomlje | 3-2(1-2) | ZNK Cerklje (w) | 2-6 | B | ||||||||||
SLO WL | ZNK Cerklje (w) | 2-3(1-2) | ZNK MB Tabor (w) | 0-5 | B | ||||||||||
SLO WL | Nữ ZNK Krim | 7-1(2-1) | ZNK Cerklje (w) | 4-0 | B | ||||||||||
SCW | ZNK MB Tabor (w) | 5-1(3-1) | ZNK Cerklje (w) | 6-1 | B | ||||||||||
ZNK MSM Ptuj (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SLO WL | ZNK Cerklje (w) | 0-2(0-0) | ZNK MSM Ptuj (W) | 2-5 | T | ||||||||||
SLO WL | ZNK MSM Ptuj (W) | 0-2(0-1) | ZNK Cerklje (w) | 5-6 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ZNK Cerklje (W) | Chủ | ||||||||||||||
ZNK MSM Ptuj (W) | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|