Nữ Avantes Chalkidas | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Nữ Larisa | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Nữ Avantes Chalkidas | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GSLW | Nữ Larisa | 0-0(0-0) | Nữ Avantes Chalkidas | 4-5 | H | ||||||||||
Nữ Avantes Chalkidas | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GSLW | PAOK Saloniki (w) | 1-0(0-0) | Nữ Avantes Chalkidas | 6-1 | B | ||||||||||
GSLW | Nữ Avantes Chalkidas | 2-0(1-0) | Missolonghi (w) | 5-1 | T | ||||||||||
GSLW | Nữ Avantes Chalkidas | 0-0(0-0) | Nữ Ergotelis | - | H | ||||||||||
GSLW | Nữ Avantes Chalkidas | 2-0(0-0) | Olympiada Imitou (W) | 3-4 | T | ||||||||||
GSLW | OFI FC (w) | 1-1(1-0) | Nữ Avantes Chalkidas | 0-6 | H | ||||||||||
GSLW | Neos Asteras Rethymno (W) | 1-0(0-0) | Nữ Avantes Chalkidas | 1-3 | B | ||||||||||
GSLW | PAOK Saloniki (w) | 2-0(1-0) | Nữ Avantes Chalkidas | 7-0 | B | ||||||||||
GSLW | Nữ Avantes Chalkidas | 6-2(3-0) | Nữ PAE Atromitos | 9-0 | T | ||||||||||
GSLW | Nữ Avantes Chalkidas | 2-1(1-1) | Nữ AE Glyfadas | 2-6 | T | ||||||||||
GSLW | Nữ Agia Paraskevi | 1-0(0-0) | Nữ Avantes Chalkidas | 5-0 | B | ||||||||||
Nữ Larisa | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GSLW | Nữ Trikala 2011 | 0-1(0-1) | Nữ Larisa | 5-6 | T | ||||||||||
GSLW | Nữ Larisa | 7-1(3-1) | Nữ Amazones Dramas | 10-0 | T | ||||||||||
GSLW | Nữ Elpides Karditsas | 0-1(0-1) | Nữ Larisa | 2-5 | T | ||||||||||
GSLW | Nữ Larisa | 2-0(2-0) | Nữ Aris Salonika | 6-2 | T | ||||||||||
GSLW | Nữ Larisa | 3-0(3-0) | Giannina (w) | 8-0 | T | ||||||||||
GSLW | Nữ Larisa | 0-2(0-2) | PAOK Saloniki (w) | 2-2 | B | ||||||||||
GSLW | Nữ Larisa | 2-3(1-0) | Nữ Trikala 2011 | 4-2 | B | ||||||||||
GSLW | Nữ Aris Salonika | 0-2(0-0) | Nữ Larisa | 3-5 | T | ||||||||||
GSLW | PAOK Saloniki (w) | 1-0(1-0) | Nữ Larisa | 4-0 | B | ||||||||||
GSLW | Giannina (w) | 0-3(0-1) | Nữ Larisa | 1-8 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Avantes Chalkidas | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Larisa | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|