Carmen Bucuresti (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Nữ Olimpia Cluj II | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Carmen Bucuresti (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Carmen Bucuresti (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
WROM C | Carmen Bucuresti (w) | 0-1(0-1) | Nữ Uni Alexandria | 5-4 | B | ||||||||||
WROM C | Carmen Bucuresti (w) | 6-1(4-1) | Nữ CSS Targoviste | 11-0 | T | ||||||||||
R WL | Dream Team Bucurest (w) | 0-3(0-0) | Carmen Bucuresti (w) | 3-12 | T | ||||||||||
R WSL | Carmen Bucuresti (w) | 0-14(0-5) | Nữ Uni Alexandria | 0-11 | B | ||||||||||
R WSL | Carmen Bucuresti (w) | 2-5(0-3) | Banat Girls (w) | 1-7 | B | ||||||||||
WROM C | Vulpitele Galbene Roman (w) | 4-1(1-1) | Carmen Bucuresti (w) | 4-3 | B | ||||||||||
R WSL | Carmen Bucuresti (w) | 1-2(1-0) | Nữ Independenta Baia Mare | 5-5 | B | ||||||||||
R WSL | Nữ Fairplay Bucuresti | 8-1(2-0) | Carmen Bucuresti (w) | 2-2 | B | ||||||||||
R WSL | Nữ Independenta Baia Mare | 6-0(3-0) | Carmen Bucuresti (w) | - | B | ||||||||||
R WSL | Carmen Bucuresti (w) | 0-6(0-4) | Nữ Heniu Prundu Bargaului | 1-2 | B | ||||||||||
Nữ Olimpia Cluj II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
R WL | Nữ Olimpia Cluj II | 2-3(0-2) | FK Csikszereda Miercurea Ciuc (w) | 6-1 | B | ||||||||||
R WL | Nữ Olimpia Cluj II | 6-2(3-2) | Nữ Olimpic Star Cluj | 5-1 | T | ||||||||||
R WSL | Nữ Olimpia Cluj II | 0-3(0-2) | Nữ FCM Targu Mures | 3-4 | B | ||||||||||
R WSL | Nữ Olimpia Cluj II | 6-0(0-0) | Atletic Drobeta (w) | 7-4 | T | ||||||||||
R WSL | Banat Girls (w) | 4-0(1-0) | Nữ Olimpia Cluj II | 6-6 | B | ||||||||||
R WSL | CSM Targu Mures (w) | 4-2(1-0) | Nữ Olimpia Cluj II | 9-2 | B | ||||||||||
R WSL | Nữ Olimpia Cluj II | 7-1(4-1) | Nữ Olimpic Star Cluj | 3-4 | T | ||||||||||
R WSL | Nữ FCM Targu Mures | 7-2(0-0) | Nữ Olimpia Cluj II | - | B | ||||||||||
R WSL | Nữ Olimpia Cluj II | 10-2(2-1) | Sporting Lugas (w) | 7-1 | T | ||||||||||
R WSL | Nữ Piros Security | 3-3(1-1) | Nữ Olimpia Cluj II | 6-4 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Carmen Bucuresti (W) | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Olimpia Cluj II | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|