-
[0] -Thắng- [0]
-
[0] -Hòa- [0]
-
[0] -Bại- [0]
-
[0] -Thắng- [0]
-
[0] -Hòa- [0]
-
[0] -Bại- [0]
[] SpVg Wesseling-Urfeld | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] Siegburger SV 04 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
GER OBW | Siegburger SV 04 | 4-0 | 1-0 | SpVg Wesseling-Urfeld | B | ||||||||||
GER OBW | SpVg Wesseling-Urfeld | 0-1 | 0-0 | Siegburger SV 04 | B | ||||||||||
GER OBW | Siegburger SV 04 | 1-2 | 0-0 | SpVg Wesseling-Urfeld | T | ||||||||||
GER OBW | Siegburger SV 04 | 3-1 | 0-1 | 6-5 | SpVg Wesseling-Urfeld | B | |||||||||
GER OBW | Siegburger SV 04 | 5-2 | 1-0 | SpVg Wesseling-Urfeld | B | ||||||||||
GER Bbe | SpVg Wesseling-Urfeld | 3-2 | 2-2 | Siegburger SV 04 | T | ||||||||||
SpVg Wesseling-Urfeld | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
GER OBW | FC Viktoria Arnoldsweiler | 6-0 | 1-0 | SpVg Wesseling-Urfeld | B | ||||||||||
GER OBW | SpVg Wesseling-Urfeld | 1-0 | 1-0 | Blau-Weib Friesdorf | T | ||||||||||
GER OBW | Borussia Freialdenhoven | 3-1 | 0-0 | SpVg Wesseling-Urfeld | B | ||||||||||
GER OBW | SpVg Wesseling-Urfeld | 0-0 | 0-0 | SpVg Frechen 20 | H | ||||||||||
GER OBW | Hurth | 4-1 | 1-1 | 15-2 | SpVg Wesseling-Urfeld | B | |||||||||
GER OBW | SpVg Wesseling-Urfeld | 1-4 | 0-0 | Hennef 05 | B | ||||||||||
GER OBW | SpVg Wesseling-Urfeld | 0-6 | 0-0 | Duren | B | ||||||||||
GER OBW | SpVg Wesseling-Urfeld | 0-8 | 0-5 | 3-1 | VfL Alfter | B | |||||||||
GER OBW | SV Deutz 05 | 3-1 | 1-0 | 2-3 | SpVg Wesseling-Urfeld | B | |||||||||
GER OBW | SpVg Wesseling-Urfeld | 0-4 | 0-0 | FC Pesch 1956 | B | ||||||||||
Siegburger SV 04 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
GER OBW | VfL Vichttal | 2-1 | 1-1 | Siegburger SV 04 | B | ||||||||||
GER OBW | Siegburger SV 04 | 5-2 | 1-1 | 3-5 | FC Viktoria Arnoldsweiler | T | |||||||||
GER OBW | Blau-Weib Friesdorf | 0-0 | 0-0 | Siegburger SV 04 | H | ||||||||||
GER OBW | Siegburger SV 04 | 4-2 | 2-1 | 7-2 | Borussia Freialdenhoven | T | |||||||||
GER OBW | SpVg Frechen 20 | 4-3 | 1-1 | Siegburger SV 04 | B | ||||||||||
INT CF | Siegburger SV 04 | 1-8 | 0-6 | 2-7 | Koln | B | |||||||||
GER OBW | Siegburger SV 04 | 0-1 | 0-1 | 15-1 | Hurth | B | |||||||||
GER OBW | Duren | 5-1 | 1-0 | 5-3 | Siegburger SV 04 | B | |||||||||
GER OBW | Siegburger SV 04 | 1-2 | 1-1 | SV Deutz 05 | B | ||||||||||
INT CF | Siegburger SV 04 | 4-2 | 3-1 | 4-3 | SpVg Porz 1919 | T | |||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SpVg Wesseling-Urfeld | Chủ | ||||||||||||||
Siegburger SV 04 | Khách |
SpVg Wesseling-Urfeld | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
SpVg Wesseling-Urfeld | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Siegburger SV 04 | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Siegburger SV 04 | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (75.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
Khách | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|