BSV Al-Dersimspor | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Turkyemspor Berlin | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
BSV Al-Dersimspor | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
BSV Al-Dersimspor | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Bbe | Berlin Turkspor | 1-1(0-1) | BSV Al-Dersimspor | 6-6 | H | ||||||||||
GER Bbe | BSV Al-Dersimspor | 5-2(0-1) | FC Novi Pazar Neukolln 95 | 13-2 | T | ||||||||||
GER Bbe | BSV Al-Dersimspor | 2-0(1-0) | SV Empor Berlin | 5-3 | T | ||||||||||
GER Bbe | TUS Maccabi | 2-0(1-0) | BSV Al-Dersimspor | 6-1 | B | ||||||||||
GER Bbe | BSV Al-Dersimspor | 3-1(1-1) | Sparta Lichtenberg | 3-11 | T | ||||||||||
GER Bbe | BSV Al-Dersimspor | 0-4(0-3) | Reinickendorfer Fuchse | 1-5 | B | ||||||||||
GER Bbe | BSV Al-Dersimspor | 1-2(0-0) | FSV Spandauer Kickers | 3-7 | B | ||||||||||
GER OBW | BSV Al-Dersimspor | 2-1(1-0) | SC Charlottenburg | 7-6 | T | ||||||||||
GER Bbe | SD Croatia Berlin | 1-0(0-0) | BSV Al-Dersimspor | 7-3 | B | ||||||||||
INT CF | BSV Al-Dersimspor | 1-4(0-2) | Frohnauer SC | 4-8 | B | ||||||||||
Turkyemspor Berlin | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Bbe | Turkyemspor Berlin | 3-2(2-2) | Berlin Turkspor | 2-2 | T | ||||||||||
GER Bbe | Turkyemspor Berlin | 3-2(2-0) | FC Novi Pazar Neukolln 95 | 8-3 | T | ||||||||||
GER Bbe | Turkyemspor Berlin | 3-1(1-0) | FSV Spandauer Kickers | 1-3 | T | ||||||||||
GER Bbe | TuS Makkabi Berlin | 1-1(0-0) | Turkyemspor Berlin | 3-1 | H | ||||||||||
GER BC | FC Stern Marienfelde | 0-0(0-0) | Turkyemspor Berlin | 4-3 | H | ||||||||||
GER LS | Turkyemspor Berlin | 3-3(2-1) | Reinickendorfer Fuchse | 3-16 | H | ||||||||||
INT CF | TSV Rudow | 4-0(3-0) | Turkyemspor Berlin | 8-0 | B | ||||||||||
GER Bbe | Berlin Turkspor | 2-1(0-1) | Turkyemspor Berlin | 11-2 | B | ||||||||||
GER LS | Turkyemspor Berlin | 0-4(0-1) | Berliner FC Dynamo | 2-5 | B | ||||||||||
INT CF | Turkyemspor Berlin | 1-2(0-1) | Berliner FC Dynamo | 7-12 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BSV Al-Dersimspor | Chủ | ||||||||||||||
Turkyemspor Berlin | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|