Farul Constanta U19 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
FK Csikszereda Miercurea Ciuc U19 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Farul Constanta U19 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Farul Constanta U19 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ROM U19 | AFC Botosani U19 | 2-3(2-2) | Farul Constanta U19 | 2-6 | T | ||||||||||
ROM U19 | CSA Steaua Bucuresti U19 | 1-2(1-0) | Farul Constanta U19 | 2-3 | T | ||||||||||
ROM U19 | Concordia Chiajna U19 | 0-2(0-0) | Farul Constanta U19 | 7-3 | T | ||||||||||
ROM U19 | Dinamo Bucharest U19 | 1-2(0-1) | Farul Constanta U19 | 0-1 | T | ||||||||||
ROM U19 | FC Voluntari U19 | 0-1(0-0) | Farul Constanta U19 | 5-5 | T | ||||||||||
ROM U19 | U19 Steaua Bucuresti | 0-0(0-0) | Farul Constanta U19 | 1-5 | H | ||||||||||
ROM U19 | Farul Constanta U19 | 4-1(1-0) | Dinamo Bucharest U19 | 8-2 | T | ||||||||||
ROM U19 | Farul Constanta U19 | 7-0(3-0) | CSA Steaua Bucuresti U19 | 8-2 | T | ||||||||||
ROM U19 | Farul Constanta U19 | 1-0(0-0) | FC Voluntari U19 | 4-1 | T | ||||||||||
ROM U19 | ACS Sepsi U19 | 1-4(1-1) | Farul Constanta U19 | 5-7 | T | ||||||||||
FK Csikszereda Miercurea Ciuc U19 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ROM CU19 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc U19 | 3-3(1-2) | U19 Steaua Bucuresti | 8-5 | H | ||||||||||
ROM U19 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc U19 | 2-1(0-1) | Gaz Metan Medias U19 | 14-1 | T | ||||||||||
ROM U19 | CFR Cluj U19 | 0-1(0-1) | FK Csikszereda Miercurea Ciuc U19 | 8-6 | T | ||||||||||
ROM U19 | U19 Steaua Bucuresti | 1-2(0-1) | FK Csikszereda Miercurea Ciuc U19 | 4-3 | T | ||||||||||
ROM U19 | ACS Viitorul Cluj U19 | 2-0(2-0) | FK Csikszereda Miercurea Ciuc U19 | 2-5 | B | ||||||||||
ROM U19 | CS U Craiova U19 | 1-3(0-1) | FK Csikszereda Miercurea Ciuc U19 | 4-9 | T | ||||||||||
ROM U19 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc U19 | 0-0(0-0) | CFR Cluj U19 | 9-6 | H | ||||||||||
UEFA YL U19 | Angers SCO U19 | 3-0(0-0) | FK Csikszereda Miercurea Ciuc U19 | 3-2 | B | ||||||||||
ROM U19 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc U19 | 2-1(0-0) | UTA Arad U19 | 11-1 | T | ||||||||||
ROM U19 | CFR Cluj U19 | 2-1(0-1) | FK Csikszereda Miercurea Ciuc U19 | 4-2 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Farul Constanta U19 | Chủ | ||||||||||||||
FK Csikszereda Miercurea Ciuc U19 | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|