Kiko FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
RC Bobo Dioulasso | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Kiko FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BFL | RC Bobo Dioulasso | 0-2(0-1) | Kiko FC | 9-4 | T | ||||||||||
Kiko FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BFL | Sally Tas | 1-1(0-0) | Kiko FC | 4-6 | H | ||||||||||
BFL | Kiko FC | 1-2(0-1) | US Forces Armees | 3-3 | B | ||||||||||
BFL | Kiko FC | 0-2(0-1) | Vitesse Delft | 3-4 | B | ||||||||||
BFL | AS Douanes Ouagadougou | 0-0(0-0) | Kiko FC | 3-2 | H | ||||||||||
BFL | AS Police Ouagadougou | 0-1(0-0) | Kiko FC | 4-5 | T | ||||||||||
BFL | AS Sonabel | 0-1(0-1) | Kiko FC | 6-2 | T | ||||||||||
BFL | Kiko FC | 0-1(0-0) | ASEC Koudougou | 7-3 | B | ||||||||||
BFL | ASFA-Yennega | 1-3(1-2) | Kiko FC | 5-5 | T | ||||||||||
BFL | Kiko FC | 2-2(1-2) | ASF Bobo Dioulasso | 10-2 | H | ||||||||||
BFL | Etoile Filante de Ouagadougou | 2-0(1-0) | Kiko FC | 4-4 | B | ||||||||||
RC Bobo Dioulasso | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BFL | RC Bobo Dioulasso | 0-0(0-0) | US Forces Armees | 8-1 | H | ||||||||||
BFL | Vitesse Delft | 0-1(0-1) | RC Bobo Dioulasso | 2-4 | T | ||||||||||
BFL | Sally Tas | 1-1(1-1) | RC Bobo Dioulasso | 3-2 | H | ||||||||||
BFL | RC Bobo Dioulasso | 2-1(0-0) | AS Sonabel | 2-3 | T | ||||||||||
BFL | RC Bobo Dioulasso | 0-0(0-0) | ASEC Koudougou | 4-1 | H | ||||||||||
BFL | RC Bobo Dioulasso | 0-1(0-1) | AS Douanes Ouagadougou | 6-2 | B | ||||||||||
BFL | AS Police Ouagadougou | 2-0(2-0) | RC Bobo Dioulasso | 4-10 | B | ||||||||||
BFL | RC Bobo Dioulasso | 1-0(1-0) | Etoile Filante de Ouagadougou | 6-2 | T | ||||||||||
BFL | ASFA-Yennega | 2-0(2-0) | RC Bobo Dioulasso | 6-9 | B | ||||||||||
BFL | RC Bobo Dioulasso | 0-1(0-0) | ASF Bobo Dioulasso | 6-1 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kiko FC | Chủ | ||||||||||||||
RC Bobo Dioulasso | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|