-
[0] -Thắng- [0]
-
[0] -Hòa- [0]
-
[0] -Bại- [0]
-
[0] -Thắng- [0]
-
[0] -Hòa- [0]
-
[0] -Bại- [0]
[] Zaglebie Lubin B | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] LKS Goczalkowice Zdroj | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
Pol D4 | LKS Goczalkowice Zdroj | 0-0 | 0-0 | 7-8 | Zaglebie Lubin B | H | |||||||||
Pol D4 | LKS Goczalkowice Zdroj | 1-2 | 0-1 | Zaglebie Lubin B | T | ||||||||||
Pol D4 | Zaglebie Lubin B | 1-2 | 1-1 | 8-5 | LKS Goczalkowice Zdroj | B | |||||||||
Zaglebie Lubin B | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
Pol D4 | Warta Gorzów Wielkopolski | 1-0 | 0-0 | Zaglebie Lubin B | B | ||||||||||
Pol D4 | Zaglebie Lubin B | 2-1 | 0-1 | 5-3 | Miedz Legnica II | T | |||||||||
Pol D4 | Odra Wodzislaw | 3-4 | 2-2 | 5-2 | Zaglebie Lubin B | T | |||||||||
Pol D4 | Zaglebie Lubin B | 2-0 | 0-0 | 5-10 | Polonia Bytom | T | |||||||||
Pol D4 | MKS Kluczbork | 1-3 | 1-1 | 3-9 | Zaglebie Lubin B | T | |||||||||
Pol D4 | Foto-Higiena Olawa | 1-2 | 1-1 | 5-9 | Zaglebie Lubin B | T | |||||||||
Pol D4 | Zaglebie Lubin B | 2-2 | 1-1 | 5-6 | Gawin Sleza Wroclaw | H | |||||||||
Pol D4 | Zaglebie Lubin B | 3-0 | 1-0 | 5-1 | GKS Pniowek Pawlowice Slaskie | T | |||||||||
Pol D4 | Gwarek Tarnowskie Gory | 1-1 | 1-0 | 4-12 | Zaglebie Lubin B | H | |||||||||
Pol D4 | Zaglebie Lubin B | 2-1 | 0-1 | 7-6 | Lechia Zielona Gora | T | |||||||||
LKS Goczalkowice Zdroj | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
Pol D4 | LKS Goczalkowice Zdroj | 1-0 | 0-0 | 5-8 | Stal Brzeg | T | |||||||||
Pol D4 | LKS Goczalkowice Zdroj | 2-3 | 1-2 | 7-5 | Gornik II Zabrze | B | |||||||||
Pol D4 | Karkonosze Jelenia Gora | 1-0 | 0-0 | LKS Goczalkowice Zdroj | B | ||||||||||
Pol D4 | MKP Carina Gubin | 2-1 | 1-1 | LKS Goczalkowice Zdroj | B | ||||||||||
Pol D4 | Miedz Legnica II | 2-1 | 1-0 | 9-4 | LKS Goczalkowice Zdroj | B | |||||||||
Pol D4 | Piast Zmigrod | 3-2 | 0-0 | LKS Goczalkowice Zdroj | B | ||||||||||
Pol D4 | LKS Goczalkowice Zdroj | 1-5 | 0-3 | 6-4 | Odra Wodzislaw | B | |||||||||
Pol D4 | Polonia Bytom | 3-0 | 1-0 | 6-2 | LKS Goczalkowice Zdroj | B | |||||||||
Pol D4 | LKS Goczalkowice Zdroj | 1-1 | 1-1 | Foto-Higiena Olawa | H | ||||||||||
INT CF | GKS Jastrzebie | 2-0 | 1-0 | 3-0 | LKS Goczalkowice Zdroj | B | |||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Zaglebie Lubin B | Chủ | ||||||||||||||
LKS Goczalkowice Zdroj | Khách |
Zaglebie Lubin B | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Zaglebie Lubin B | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
LKS Goczalkowice Zdroj | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
LKS Goczalkowice Zdroj | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 | 9 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 5 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (80.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) | 2 (40.0%) |
Chủ | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 1 (20.0%) |
Khách | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 1 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|