MFK Zarnovica | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Rakytovce | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
MFK Zarnovica | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Slo D3 | Rakytovce | 3-1(1-1) | MFK Zarnovica | 7-4 | B | ||||||||||
MFK Zarnovica | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Slo D3 | MFK Zarnovica | 3-2(0-1) | Tatran Krasno nad Kysucou | 3-3 | T | ||||||||||
Slo D3 | Novohrad Lucenec | 0-2(0-0) | MFK Zarnovica | 5-5 | T | ||||||||||
Slo D3 | MFK Zarnovica | 0-3(0-2) | SKM Liptovsky Hradok | 4-3 | B | ||||||||||
Slo D3 | MFK Zarnovica | 2-4(1-3) | Dolny Kubin | 3-5 | B | ||||||||||
Slo D3 | VTJ Martin | 5-1(2-1) | MFK Zarnovica | 4-5 | B | ||||||||||
Slo D3 | MFK Zarnovica | 1-1(1-1) | Cadca | - | H | ||||||||||
Slo D3 | Rakytovce | 3-1(1-1) | MFK Zarnovica | 7-4 | B | ||||||||||
Slo D3 | MFK Zarnovica | 2-1(1-1) | SK Pramen Kovacova | 3-2 | T | ||||||||||
Slo D3 | MFK Zarnovica | 1-3(1-2) | Novohrad Lucenec | 6-4 | B | ||||||||||
Slo D3 | FK Podkonice | 6-1(2-0) | MFK Zarnovica | 7-4 | B | ||||||||||
Rakytovce | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Slo D3 | Rakytovce | 1-0(0-0) | SK Pramen Kovacova | 7-2 | T | ||||||||||
Slo D3 | Tatran Krasno nad Kysucou | 1-0(1-0) | Rakytovce | 5-6 | B | ||||||||||
Slo D3 | Rakytovce | 0-0(0-0) | FK Podkonice | 8-1 | H | ||||||||||
Slo D3 | Novohrad Lucenec | 1-2(1-0) | Rakytovce | 1-3 | T | ||||||||||
Slo D3 | Rakytovce | 2-1(1-1) | TJ Tatran Oravske Vesele | 6-3 | T | ||||||||||
Slo D3 | Rakytovce | 3-2(2-1) | VTJ Martin | 4-6 | T | ||||||||||
INT CF | Sport Podbrezova | 5-0(3-0) | Rakytovce | 5-4 | B | ||||||||||
Slo D3 | Dolny Kubin | 3-2(1-0) | Rakytovce | 2-4 | B | ||||||||||
Slo D3 | Rakytovce | 2-0(1-0) | Rimavska Sobota | 4-11 | T | ||||||||||
Slo D3 | Jednota Banova | 0-1(0-0) | Rakytovce | 4-7 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MFK Zarnovica | Chủ | ||||||||||||||
Rakytovce | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|