Dandora Love | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Shabana FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Dandora Love | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Dandora Love | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Ken-SL | Naivas FC | 1-0(0-0) | Dandora Love | 5-4 | B | ||||||||||
Ken-SL | Migori Youth | 3-2(1-2) | Dandora Love | 7-2 | B | ||||||||||
Ken-SL | Dandora Love | 3-2(2-2) | Kisumu All Stars | 6-7 | T | ||||||||||
Ken-SL | Dandora Love | 2-1(1-0) | Gusii FC | 3-6 | T | ||||||||||
Ken-SL | Coastal Heroes | 6-1(3-1) | Dandora Love | 0-2 | B | ||||||||||
Ken-SL | Dandora Love | 1-3(0-1) | Silibwet Leons FC | 7-5 | B | ||||||||||
Ken-SL | APS Bomet | 1-2(1-1) | Dandora Love | 4-1 | T | ||||||||||
Ken-SL | Dandora Love | 2-3(1-1) | Fortune Sacco | 1-8 | B | ||||||||||
Ken-SL | Mwatate United | 1-2(0-0) | Dandora Love | 5-4 | T | ||||||||||
Ken-SL | Dandora Love | 2-1(1-0) | Naivas FC | 5-7 | T | ||||||||||
Shabana FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Ken-SL | Shabana FC | 0-0(0-0) | Naivas FC | 5-3 | H | ||||||||||
Ken-SL | Silibwet Leons FC | 0-2(0-1) | Shabana FC | 2-4 | T | ||||||||||
Ken-SL | Shabana FC | 1-0(0-0) | SS Assad | 5-4 | T | ||||||||||
Ken-SL | Shabana FC | 2-0(2-0) | Vihiga United | 5-6 | T | ||||||||||
Ken-SL | Migori Youth | 1-1(0-0) | Shabana FC | 6-6 | H | ||||||||||
Ken-SL | Kibera Black Stars | 3-2(3-1) | Shabana FC | 1-7 | B | ||||||||||
Ken-SL | Shabana FC | 2-0(1-0) | Mwatate United | 4-4 | T | ||||||||||
Ken-SL | Kisumu All Stars | 1-0(0-0) | Shabana FC | 5-9 | B | ||||||||||
Ken-SL | Shabana FC | 2-0(2-0) | Mombasa Elite | 6-3 | T | ||||||||||
Ken-SL | MCF FC | 4-0(2-0) | Shabana FC | 5-4 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dandora Love | Chủ | ||||||||||||||
Shabana FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|