Naivas FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Silibwet Leons FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Naivas FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Naivas FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Ken-SL | Naivas FC | 1-0(0-0) | Dandora Love | 5-4 | T | ||||||||||
Ken-SL | Shabana FC | 0-0(0-0) | Naivas FC | 5-3 | H | ||||||||||
Ken-SL | Naivas FC | 4-0(1-0) | SS Assad | 6-3 | T | ||||||||||
Ken-SL | Gusii FC | 2-1(0-0) | Naivas FC | 7-4 | B | ||||||||||
Ken-SL | Naivas FC | 0-1(0-0) | Mara Sugar FC | 6-2 | B | ||||||||||
Ken-SL | Fortune Sacco | 0-1(0-0) | Naivas FC | 8-2 | T | ||||||||||
Ken-SL | Naivas FC | 1-1(0-1) | Mombasa Elite | 4-3 | H | ||||||||||
Ken-SL | Naivas FC | 1-1(0-0) | Migori Youth | 4-7 | H | ||||||||||
Ken-SL | Naivas FC | 1-0(0-0) | APS Bomet | 3-5 | T | ||||||||||
Ken-SL | Mwatate United | 2-1(0-0) | Naivas FC | 3-8 | B | ||||||||||
Silibwet Leons FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Ken-SL | APS Bomet | 0-2(0-1) | Silibwet Leons FC | 4-1 | T | ||||||||||
Ken-SL | Silibwet Leons FC | 0-2(0-1) | Shabana FC | 2-4 | B | ||||||||||
Ken-SL | Gusii FC | 1-2(0-0) | Silibwet Leons FC | 2-1 | T | ||||||||||
Ken-SL | Kisumu All Stars | 3-1(0-0) | Silibwet Leons FC | 6-2 | B | ||||||||||
Ken-SL | Silibwet Leons FC | 1-1(1-1) | MCF FC | 8-6 | H | ||||||||||
Ken-SL | Dandora Love | 1-3(0-1) | Silibwet Leons FC | 7-5 | T | ||||||||||
Ken-SL | Kibera Black Stars | 0-1(0-1) | Silibwet Leons FC | 9-4 | T | ||||||||||
Ken-SL | Kericho | 3-1(1-1) | Silibwet Leons FC | 10-4 | B | ||||||||||
INT CF | Mombasa Elite | 2-0(1-0) | Silibwet Leons FC | 4-4 | B | ||||||||||
Ken D1 | Silibwet Leons FC | 1-1(0-0) | Kibera Black Stars | 9-6 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Naivas FC | Chủ | ||||||||||||||
Silibwet Leons FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|