AF Amadou Diallo Djekanou | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Bouake FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
AF Amadou Diallo Djekanou | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ICPD D1 | AF Amadou Diallo Djekanou | 2-2(1-1) | Bouake FC | 11-2 | H | ||||||||||
ICPD D1 | AF Amadou Diallo Djekanou | 0-0(0-0) | Bouake FC | 5-3 | H | ||||||||||
ICPD D1 | AF Amadou Diallo Djekanou | 0-2(0-1) | Bouake FC | 4-5 | B | ||||||||||
AF Amadou Diallo Djekanou | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ICPD D1 | AF Amadou Diallo Djekanou | 1-1(1-0) | SOL FC Abobo | 5-4 | H | ||||||||||
ICPD D1 | San Pedro FC | 2-3(1-0) | AF Amadou Diallo Djekanou | - | T | ||||||||||
ICPD D1 | AF Amadou Diallo Djekanou | 2-2(2-1) | Societe Omnisports De L'Armee | 8-4 | H | ||||||||||
ICPD D1 | ASI Abengourou | 0-0(0-0) | AF Amadou Diallo Djekanou | 2-11 | H | ||||||||||
ICPD D1 | AF Amadou Diallo Djekanou | 0-0(0-0) | Sporting Gagnoa | - | H | ||||||||||
ICPD D1 | AF Amadou Diallo Djekanou | 1-4(0-1) | ASEC Mimosas | 1-4 | B | ||||||||||
ICPD D1 | LYS Sassandra | 1-0(0-0) | AF Amadou Diallo Djekanou | 2-3 | B | ||||||||||
ICPD D1 | AF Amadou Diallo Djekanou | 0-3(0-1) | CO Korhogo | 11-4 | B | ||||||||||
ICPD D1 | AF Amadou Diallo Djekanou | 0-1(0-0) | USC Bassam | 8-4 | B | ||||||||||
ICPD D1 | ES Bafing | 1-0(1-0) | AF Amadou Diallo Djekanou | 2-4 | B | ||||||||||
Bouake FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ICPD D1 | SOL FC Abobo | 0-1(0-1) | Bouake FC | - | T | ||||||||||
ICPD D1 | Bouake FC | 2-4(2-2) | ASEC Mimosas | - | B | ||||||||||
ICPD D1 | Sporting Gagnoa | 2-0(0-0) | Bouake FC | - | B | ||||||||||
ICPD D1 | Bouake FC | 2-0(1-0) | CO Korhogo | - | T | ||||||||||
ICPD D1 | USC Bassam | 1-0(0-0) | Bouake FC | 8-6 | B | ||||||||||
ICPD D1 | Racing Club Abidjan | 0-0(0-0) | Bouake FC | 10-2 | H | ||||||||||
ICPD D1 | Bouake FC | 1-1(1-0) | ES Bafing | - | H | ||||||||||
ICPD D1 | Bouake FC | 0-1(0-0) | ASI Abengourou | - | B | ||||||||||
ICPD D1 | LYS Sassandra | 0-1(0-1) | Bouake FC | 7-1 | T | ||||||||||
ICPD D1 | Stella Club d'Adjame | 2-1(0-0) | Bouake FC | 5-2 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AF Amadou Diallo Djekanou | Chủ | ||||||||||||||
Bouake FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|