FK Vilnius (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
MFA Zalgiris (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
FK Vilnius (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LIT ALW | MFA Zalgiris (w) | 1-1(1-1) | FK Vilnius (W) | 10-3 | H | ||||||||||
FK Vilnius (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LIT ALW | Nữ FK Banga | 0-6(0-3) | FK Vilnius (W) | 0-6 | T | ||||||||||
LIT ALW | FK Vilnius (W) | 0-2(0-0) | FK Zalgiris Vilnius (w) | 1-5 | B | ||||||||||
LIT ALW | FK Vilnius (W) | 2-0(2-0) | Nữ FK Banga | 1-4 | T | ||||||||||
LIT ALW | FK Vilnius (W) | 1-2(0-2) | Nữ FK Kauno Zalgiris | 2-1 | B | ||||||||||
LIT ALW | FK Zalgiris Vilnius (w) | 2-3(1-2) | FK Vilnius (W) | 9-1 | T | ||||||||||
LIT ALW | Nữ FK Banga | 1-0(0-0) | FK Vilnius (W) | 5-3 | B | ||||||||||
LIT ALW | FK Vilnius (W) | 3-0(0-0) | FK Zalgiris Vilnius (w) | 6-2 | T | ||||||||||
LIT ALW | Utenis Utena (w) | 0-7(0-3) | FK Vilnius (W) | 0-7 | T | ||||||||||
LIT ALW | MFA Zalgiris (w) | 1-1(1-1) | FK Vilnius (W) | 10-3 | H | ||||||||||
LIT ALW | Nữ FK Banga | 2-0(0-0) | FK Vilnius (W) | 3-1 | B | ||||||||||
MFA Zalgiris (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LIT ALW | Nữ FK Banga | 1-5(1-3) | MFA Zalgiris (w) | 4-10 | T | ||||||||||
LIT ALW | MFA Zalgiris (w) | 1-1(1-1) | FK Vilnius (W) | 10-3 | H | ||||||||||
LIT ALW | Nữ FK Kauno Zalgiris | 0-6(0-3) | MFA Zalgiris (w) | 0-16 | T | ||||||||||
LIT ALW | MFA Zalgiris (w) | 6-3(3-0) | Nữ FK Kauno Zalgiris | 5-2 | T | ||||||||||
LIT ALW | Utenis Utena (w) | 0-8(0-3) | MFA Zalgiris (w) | 1-8 | T | ||||||||||
LIT ALW | Nữ FK Kauno Zalgiris | 3-2(1-1) | MFA Zalgiris (w) | 3-0 | B | ||||||||||
LIT ALW | MFA Zalgiris (w) | 3-2(2-2) | Nữ FK Banga | 4-4 | T | ||||||||||
LIT ALW | MFA Zalgiris (w) | 4-2(3-0) | Utenis Utena (w) | 5-0 | T | ||||||||||
LIT ALW | MFA Zalgiris (w) | 0-0(0-0) | Nữ FK Kauno Zalgiris | 3-4 | H | ||||||||||
LIT ALW | Ssg FA Siauliai (w) | 0-8(0-4) | MFA Zalgiris (w) | 2-7 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FK Vilnius (W) | Chủ | ||||||||||||||
MFA Zalgiris (W) | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|