-
[0] -Thắng- [0]
-
[0] -Hòa- [0]
-
[0] -Bại- [0]
-
[0] -Thắng- [0]
-
[0] -Hòa- [0]
-
[0] -Bại- [0]
[] FB Brindisi 1912 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] US Mariglianese | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ITA S4 | US Mariglianese | 1-1 | 1-1 | FB Brindisi 1912 | H | ||||||||||
FB Brindisi 1912 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ITA S4 | FB Brindisi 1912 | 3-1 | 2-1 | 5-2 | USD Lavello | T | |||||||||
ITA S4 | Nardo | 2-4 | 1-1 | 11-3 | FB Brindisi 1912 | T | |||||||||
ITA S4 | FB Brindisi 1912 | 2-3 | 1-1 | 4-5 | US Casertana 1908 | B | |||||||||
ITA S4 | Bisceglie 1913 | 0-2 | 0-2 | 7-2 | FB Brindisi 1912 | T | |||||||||
ITA S4 | FB Brindisi 1912 | 1-0 | 1-0 | 6-3 | FBC Gravina | T | |||||||||
ITA S4 | Team Altamura | 2-2 | 2-0 | 0-3 | FB Brindisi 1912 | H | |||||||||
ITA S4 | FB Brindisi 1912 | 1-0 | 1-0 | 6-4 | Casarano | T | |||||||||
ITA S4 | Citta di Fasano | 1-0 | 1-0 | FB Brindisi 1912 | B | ||||||||||
ITA S4 | FB Brindisi 1912 | 1-0 | 0-0 | 6-5 | Nocerina | T | |||||||||
ITA S4 | FB Brindisi 1912 | 2-1 | 0-0 | 5-4 | SS Nola 1925 | T | |||||||||
US Mariglianese | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ITA S4 | US Mariglianese | 1-0 | 0-0 | Nocerina | T | ||||||||||
ITA S4 | USD Bitonto | 2-1 | 2-0 | 5-1 | US Mariglianese | B | |||||||||
ITA S4 | US Mariglianese | 2-3 | 2-0 | Nardo | B | ||||||||||
ITA S4 | USD Lavello | 0-1 | 0-0 | US Mariglianese | T | ||||||||||
ITA S4 | US Mariglianese | 1-0 | 1-0 | Polisportiva Virtus Matino | T | ||||||||||
ITA S4 | US Casertana 1908 | 1-3 | 1-1 | US Mariglianese | T | ||||||||||
ITA S4 | US Mariglianese | 0-3 | 0-1 | Audace Cerignola | B | ||||||||||
ITA S4 | FBC Gravina | 0-0 | 0-0 | US Mariglianese | H | ||||||||||
ITA S4 | Casarano | 2-1 | 1-1 | 5-2 | US Mariglianese | B | |||||||||
ITA S4 | FC Francavilla | 2-1 | 2-0 | US Mariglianese | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FB Brindisi 1912 | Chủ | ||||||||||||||
US Mariglianese | Khách |
FB Brindisi 1912 | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
FB Brindisi 1912 | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
US Mariglianese | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
US Mariglianese | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 4 (100.0%) |
Chủ | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) |
Khách | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 3 (75.0%) | 1 (25.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) |
Khách | 2 (50.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 3 (75.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 6 | 1 | 0 | 4 | 2 | 3 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|