-
[3] 13%Thắng22% [5]
-
[1] 4%Hòa13% [3]
-
[18] 81%Bại63% [14]
-
[1] 9%Thắng18% [2]
-
[1] 9%Hòa9% [1]
-
[9] 81%Bại72% [8]
[TUR WD1A-11] Kocaeli Bayan (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 3 | 1 | 18 | 27 | 104 | 10 | 11 | 13.6% |
Sân nhà | 11 | 1 | 1 | 9 | 13 | 50 | 4 | 11 | 9.1% |
Sân Khách | 11 | 2 | 0 | 9 | 14 | 54 | 6 | 11 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 38 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 4 | 4 | 14 | 13 | 52 | 16 | 10 | 18.2% |
Sân nhà | 11 | 2 | 1 | 8 | 6 | 24 | 7 | 11 | 18.2% |
Sân Khách | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 28 | 9 | 10 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 22 | 4 | 16.7% |
[TUR WD1B-10] Dudulluspor (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 5 | 3 | 14 | 20 | 59 | 18 | 10 | 22.7% |
Sân nhà | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 25 | 11 | 10 | 27.3% |
Sân Khách | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 34 | 7 | 9 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 15 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 4 | 10 | 8 | 10 | 19 | 22 | 8 | 18.2% |
Sân nhà | 11 | 2 | 6 | 3 | 6 | 7 | 12 | 7 | 18.2% |
Sân Khách | 11 | 2 | 4 | 5 | 4 | 12 | 10 | 11 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 4 | 8 | 33.3% |
Kocaeli Bayan (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Kocaeli Bayan (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
TUR WD1 | Kocaeli Bayan (w) | 0-10(0-3) | Nữ Besiktas | - | B | ||||||||||
TUR WD1 | Kocaeli Bayan (w) | 2-7(0-5) | Fenerbahce SK (W) | - | B | ||||||||||
TUR WD1 | Altay SK Izmir (W) | 4-0(2-0) | Kocaeli Bayan (w) | 6-4 | B | ||||||||||
TUR WD1 | Kocaeli Bayan (w) | 2-3(2-1) | Amedspor (w) | 3-2 | B | ||||||||||
TUR WD1 | Kocaeli Bayan (w) | 1-1(0-0) | Nữ Kirecburnu | - | H | ||||||||||
TUR WD1 | Fomget Genclik (w) | 13-0(11-0) | Kocaeli Bayan (w) | - | B | ||||||||||
TUR WD1 | Kocaeli Bayan (w) | 1-7(0-4) | Nữ Muratpasa | 1-4 | B | ||||||||||
TUR WD1 | Nữ KDZ Ereglispor | 5-0(3-0) | Kocaeli Bayan (w) | 3-0 | B | ||||||||||
TUR WD1 | Kocaeli Bayan (w) | 1-7(1-3) | Fomget Genclik (w) | 0-6 | B | ||||||||||
TUR WD1 | Hatayspor (W) | 2-3(1-1) | Kocaeli Bayan (w) | 5-9 | T | ||||||||||
Dudulluspor (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
TUR WD1 | Sivasspor (W) | 4-2(2-1) | Dudulluspor (W) | 4-2 | B | ||||||||||
TUR WD1 | Nữ Konak BEL. | 0-2(0-1) | Dudulluspor (W) | 0-6 | T | ||||||||||
TUR WD1 | Dudulluspor (W) | 2-2(2-0) | Rizespor (W) | 0-8 | H | ||||||||||
TUR WD1 | Nữ Adana Idmanyurduspor | 2-0(2-0) | Dudulluspor (W) | 1-3 | B | ||||||||||
TUR WD1 | Dudulluspor (W) | 4-1(0-0) | Kayseri Genclerbirligi (W) | 6-6 | T | ||||||||||
TUR WD1 | Hakkarigucu SK (w) | 6-0(0-0) | Dudulluspor (W) | - | B | ||||||||||
TUR WD1 | Dudulluspor (W) | 1-1(1-1) | Nữ Trabzonspor | 2-8 | H | ||||||||||
TUR WD1 | Kayseri Genclerbirligi (W) | 0-1(0-0) | Dudulluspor (W) | 0-3 | T | ||||||||||
TUR WD1 | Fatih Karagumruk (W) | 2-0(1-0) | Dudulluspor (W) | 5-3 | B | ||||||||||
TUR WD1 | Dudulluspor (W) | 0-7(0-1) | ALG Spor (w) | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kocaeli Bayan (W) | Chủ | ||||||||||||||
Dudulluspor (W) | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Nữ | Khách | Dudulluspor (W) | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Nữ | Chủ | Kocaeli Bayan (w) | 7 Ngày |