-
[3] 13%Thắng18% [4]
-
[3] 13%Hòa4% [1]
-
[16] 72%Bại77% [17]
-
[2] 18%Thắng18% [2]
-
[2] 18%Hòa0% [0]
-
[7] 63%Bại81% [9]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[B-12] Nữ Yabancilar | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 3 | 3 | 16 | 20 | 75 | 12 | 12 | 13.6% |
Sân nhà | 11 | 2 | 2 | 7 | 13 | 40 | 8 | 12 | 18.2% |
Sân Khách | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 35 | 4 | 12 | 9.1% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 16 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 2 | 10 | 10 | 8 | 31 | 16 | 12 | 9.1% |
Sân nhà | 11 | 1 | 3 | 7 | 7 | 24 | 6 | 12 | 9.1% |
Sân Khách | 11 | 1 | 7 | 3 | 1 | 7 | 10 | 10 | 9.1% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 3 | 7 | 16.7% |
[A-9] Altay SK Izmir (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 4 | 1 | 17 | 21 | 91 | 13 | 9 | 18.2% |
Sân nhà | 11 | 2 | 1 | 8 | 15 | 51 | 7 | 9 | 18.2% |
Sân Khách | 11 | 2 | 0 | 9 | 6 | 40 | 6 | 10 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 40 | 3 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 5 | 8 | 9 | 10 | 44 | 23 | 8 | 22.7% |
Sân nhà | 11 | 3 | 3 | 5 | 5 | 26 | 12 | 7 | 27.3% |
Sân Khách | 11 | 2 | 5 | 4 | 5 | 18 | 11 | 8 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 25 | 4 | 16.7% |
Nữ Yabancilar | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
Nữ Yabancilar | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
TUR WD1 | Nữ Konak BEL. | 3-0 | Nữ Yabancilar | B | |||||||||||
TUR WD1 | Nữ Yabancilar | 3-2 | 6-8 | Nữ Adana Idmanyurduspor | T | ||||||||||
TUR WD1 | Hakkarigucu SK (w) | 5-1 | Nữ Yabancilar | B | |||||||||||
TUR WD1 | Nữ Yabancilar | 1-5 | 3-5 | Fatih Karagumruk (W) | B | ||||||||||
TUR WD1 | Nữ Yabancilar | 1-1 | 4-6 | Kayseri Genclerbirligi (W) | H | ||||||||||
TUR WD1 | Galatasaray SK (W) | 0-1 | 5-2 | Nữ Yabancilar | T | ||||||||||
TUR WD1 | Nữ Yabancilar | 4-1 | 3-3 | Sivasspor (W) | T | ||||||||||
TUR WD1 | Rizespor (W) | 3-0 | 6-1 | Nữ Yabancilar | B | ||||||||||
TUR WD1 | Nữ Trabzonspor | 1-1 | 4-2 | Nữ Yabancilar | H | ||||||||||
TUR WD1 | Nữ Yabancilar | 0-11 | ALG Spor (w) | B | |||||||||||
Altay SK Izmir (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
TUR WD1 | Altay SK Izmir (W) | 1-3 | 6-4 | Nữ Atasehir Belediyesi | B | ||||||||||
TUR WD1 | Nữ Besiktas | 12-0 | Altay SK Izmir (W) | B | |||||||||||
TUR WD1 | Altay SK Izmir (W) | 4-0 | 6-4 | Kocaeli Bayan (w) | T | ||||||||||
TUR WD1 | Altay SK Izmir (W) | 0-11 | Fenerbahce SK (W) | B | |||||||||||
TUR WD1 | Amedspor (w) | 4-0 | Altay SK Izmir (W) | B | |||||||||||
TUR WD1 | Altay SK Izmir (W) | 0-10 | 1-6 | Fomget Genclik (w) | B | ||||||||||
TUR WD1 | Nữ Muratpasa | 6-0 | 4-2 | Altay SK Izmir (W) | B | ||||||||||
TUR WD1 | Fenerbahce SK (W) | 8-0 | 10-0 | Altay SK Izmir (W) | B | ||||||||||
TUR WD1 | Altay SK Izmir (W) | 0-7 | Nữ KDZ Ereglispor | B | |||||||||||
TUR WD1 | Nữ Kirecburnu | 1-0 | Altay SK Izmir (W) | B | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Yabancilar | Chủ | ||||||||||||||
Altay SK Izmir (W) | Khách |
Nữ Yabancilar | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Nữ Yabancilar | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Nữ Yabancilar | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Yabancilar | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Altay SK Izmir (W) | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Altay SK Izmir (W) | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Nữ | Khách | Altay SK Izmir (W) | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Nữ | Chủ | Nữ Yabancilar | 7 Ngày |