Pháp Nữ U17 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Hà Lan Nữ U17 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Pháp Nữ U17 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | U17 Nữ Hà Lan | 0-1(0-0) | U17 Nữ Pháp | - | T | ||||||||||
EU-WU17 | U17 Nữ Hà Lan | 0-0(0-0) | U17 Nữ Pháp | - | H | ||||||||||
INT CF | U17 Nữ Pháp | 4-2(1-0) | U17 Nữ Hà Lan | - | T | ||||||||||
Pháp Nữ U17 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EU-WU17 | Đức U17 Nữ | 1-0(1-0) | U17 Nữ Pháp | - | B | ||||||||||
EU-WU17 | Tây Ban Nha U17 Nữ | 3-0(2-0) | U17 Nữ Pháp | - | B | ||||||||||
EU-WU17 | U17 Nữ Pháp | 1-0(0-0) | U17 Nữ Na Uy | - | T | ||||||||||
EU-WU17 | U17 Nữ Pháp | 2-0(1-0) | Phần Lan U17 Nữ | - | T | ||||||||||
EU-WU17 | U17 Nữ Pháp | 6-1(3-1) | U17 Nữ Ba Lan | - | T | ||||||||||
EU-WU17 | U17 Nữ Pháp | 5-0(4-0) | U17 Nữ Croatia | - | T | ||||||||||
EU-WU17 | U17 Nữ Anh | 1-2(0-2) | U17 Nữ Pháp | - | T | ||||||||||
EU-WU17 | U17 Nữ Pháp | 3-0(0-0) | U17 Nữ Ý | - | T | ||||||||||
EU-WU17 | U17 Nữ Pháp | 4-0(2-0) | U17 Nữ Xứ Wales | - | T | ||||||||||
EU-WU17 | U17 Nữ Thụy Điển | 2-2(2-1) | U17 Nữ Pháp | - | H | ||||||||||
Hà Lan Nữ U17 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EU-WU17 | Tây Ban Nha U17 Nữ | 3-0(1-0) | U17 Nữ Hà Lan | - | B | ||||||||||
EU-WU17 | U17 Nữ Hà Lan | 1-1(0-1) | U17 Nữ Đan Mạch | - | H | ||||||||||
EU-WU17 | Đức U17 Nữ | 2-0(0-0) | U17 Nữ Hà Lan | - | B | ||||||||||
EU-WU17 | U17 Nữ Bosnia Herzegovina | 0-8(0-4) | U17 Nữ Hà Lan | - | T | ||||||||||
EU-WU17 | U17 Nữ Bồ Đào Nha | 0-3(0-1) | U17 Nữ Hà Lan | - | T | ||||||||||
EU-WU17 | U17 Nữ Hà Lan | 3-1(2-1) | U17 Nữ Ý | - | T | ||||||||||
EU-WU17 | U17 Nữ Hà Lan | 11-0(3-0) | U17 Nữ Montenegro | - | T | ||||||||||
INT FRL | Tây Ban Nha U17 Nữ | 5-2(1-0) | U17 Nữ Hà Lan | - | B | ||||||||||
EU-WU17 | U17 Nữ Séc | 1-1(0-1) | U17 Nữ Hà Lan | - | H | ||||||||||
EU-WU17 | U17 Nữ Hà Lan | 3-0(2-0) | U17 Nữ Slovenia | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pháp Nữ U17 | Chủ | ||||||||||||||
Hà Lan Nữ U17 | Khách |
Pháp Nữ U17 | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 6 | 5 | 0 | 1 | 83.3% | Xem | 5 | 83.3% | 1 | 16.7% | Xem |
Sân nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 100% | Xem | 3 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | Xem | 2 | 66.7% | 1 | 33.3% | Xem |
6 trận gần | 6 | T B T T T T | 83.3% | Xem |
X T T T T T
|
Xem |
Hà Lan Nữ U17 | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Pháp Nữ U17 | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 5 | 3 | 0 | 2 | 60% | Xem | 4 | 80% | 1 | 20% | Xem |
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 100% | Xem | 2 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% | Xem | 2 | 66.7% | 1 | 33.3% | Xem |
6 trận gần | 5 | B B T T T - | 60% | Xem |
X T T T T -
|
Xem |
Hà Lan Nữ U17 | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 3 | 11 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 9 | 6 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 8 | 8 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 6 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (83.3%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 5 (83.3%) | 1 (16.7%) |
Chủ | 3 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 1 (16.7%) |
Khách | 2 (33.3%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 3 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (60.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 4 (80.0%) |
Chủ | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) |
Khách | 2 (40.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 5 | 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 4 |
Chủ | 1 | 4 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 7 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | 6 |
Chủ | 1 | 1 | 4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 |
Khách | 1 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|