MFK Havirov | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Novy Jicin | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
MFK Havirov | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CZE DFL | Novy Jicin | 6-1(2-0) | MFK Havirov | 5-7 | B | ||||||||||
CZE DFL | MFK Havirov | 0-6(0-3) | Novy Jicin | 2-2 | B | ||||||||||
CZE DFL | MFK Havirov | 2-0(1-0) | Novy Jicin | 6-4 | T | ||||||||||
MFK Havirov | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CZE DFL | MFK Havirov | 0-3(0-1) | Frydlant Nad Ostravici | 4-4 | B | ||||||||||
CZE DFL | Polanka | 3-2(2-1) | MFK Havirov | 1-8 | B | ||||||||||
CZE DFL | MFK Havirov | 0-2(0-1) | SSK Bilovec | 4-5 | B | ||||||||||
CZE DFL | Frenstat Pod Radhostem | 0-1(0-0) | MFK Havirov | 4-2 | T | ||||||||||
CZE DFL | Hermanice | 2-2(0-0) | MFK Havirov | 7-1 | H | ||||||||||
CZE DFL | MFK Havirov | 1-1(0-0) | FK Bohumin | 5-6 | H | ||||||||||
CZE DFL | MFK Havirov | 1-1(0-1) | So Bruntal | 7-5 | H | ||||||||||
CZE DFL | Opava II | 2-0(1-0) | MFK Havirov | 5-3 | B | ||||||||||
CZE DFL | Novy Jicin | 6-1(2-0) | MFK Havirov | 5-7 | B | ||||||||||
CZE DFL | MFK Havirov | 3-2(2-1) | SK Detmarovice | 6-3 | T | ||||||||||
Novy Jicin | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CZE DFL | Novy Jicin | 0-0(0-0) | Polanka | 5-5 | H | ||||||||||
CZE DFL | MFK Karvina B | 2-2(1-1) | Novy Jicin | 5-5 | H | ||||||||||
CZE DFL | SSK Bilovec | 1-4(0-2) | Novy Jicin | 6-2 | T | ||||||||||
CZE DFL | Novy Jicin | 7-1(4-0) | Hermanice | 7-2 | T | ||||||||||
CZE DFL | FK Bohumin | 1-2(0-0) | Novy Jicin | 9-3 | T | ||||||||||
CZE DFL | Novy Jicin | 1-2(1-0) | Rymarov | 6-4 | B | ||||||||||
CZE DFL | Novy Jicin | 6-1(2-0) | MFK Havirov | 5-7 | T | ||||||||||
CZE DFL | Opava II | 3-1(1-1) | Novy Jicin | 6-6 | B | ||||||||||
CZE DFL | Novy Jicin | 2-4(1-0) | Frydlant Nad Ostravici | 5-2 | B | ||||||||||
CZE DFL | Vitkovice | 0-0(0-0) | Novy Jicin | 2-3 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MFK Havirov | Chủ | ||||||||||||||
Novy Jicin | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|