-
[0] -Thắng- [0]
-
[0] -Hòa- [0]
-
[0] -Bại- [0]
-
[0] -Thắng- [0]
-
[0] -Hòa- [0]
-
[0] -Bại- [0]
[] Slovan HAC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] Helfort 15 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
Slovan HAC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
AUS L | SR Donaufeld Wien | 4-1 | 1-1 | 10-1 | Slovan HAC | B | |||||||||
AUS L | Slovan HAC | 3-2 | 2-2 | 3-4 | Vorwarts Brigittenau | T | |||||||||
AUS L | Favoritner AC | 4-2 | 1-1 | 2-3 | Slovan HAC | B | |||||||||
AUS AC | Slovan HAC | 1-1 | 0-1 | 4-4 | FV Austria XIII | H | |||||||||
AUS L | Slovan HAC | 4-2 | 2-2 | 10-8 | SC Mannsworth | T | |||||||||
AUS AC | Slovan HAC | 1-1 | 1-0 | 6-11 | PSV Viên | H | |||||||||
AUS L | Sportunion Mauer | 1-3 | 1-1 | 7-2 | Slovan HAC | T | |||||||||
AUS L | Slovan HAC | 2-2 | 1-1 | 10-2 | SC Ostbahn XI | H | |||||||||
AUS L | Slovan HAC | 2-4 | 1-3 | 8-6 | SV Donau | B | |||||||||
AUS L | Slovan HAC | 2-2 | 0-0 | 7-8 | PSV Viên | H | |||||||||
Helfort 15 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
AUS L | Helfort 15 | 0-1 | 0-0 | 6-7 | SV Donau | B | |||||||||
AUS L | PSV Viên | 1-2 | 0-2 | 6-6 | Helfort 15 | T | |||||||||
AUS L | Helfort 15 | 1-2 | 1-0 | 8-3 | Stadlau | B | |||||||||
AUS L | SV Wienerberger | 1-1 | 1-1 | 7-4 | Helfort 15 | H | |||||||||
AUS AC | Helfort 15 | 1-2 | 0-1 | 4-5 | FV Austria XIII | B | |||||||||
AUS L | ASV 13 Vienna | 2-5 | 1-4 | 3-7 | Helfort 15 | T | |||||||||
AUS L | SV Gerasdorf Stammer | 1-0 | 0-0 | 2-4 | Helfort 15 | B | |||||||||
AUS L | Helfort 15 | 3-2 | 0-1 | 4-10 | SR Donaufeld Wien | T | |||||||||
AUS L | Waf Brigittenau | 1-1 | 1-1 | 4-1 | Helfort 15 | H | |||||||||
AUS L | Favoritner AC | 2-2 | 1-0 | 2-15 | Helfort 15 | H | |||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slovan HAC | Chủ | ||||||||||||||
Helfort 15 | Khách |
Slovan HAC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
AUS | SV Schwechat | 0 | Slovan HAC | 5-0 | B |
Slovan HAC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
AUS | Slovan HAC | 3 | SR Donaufeld Wien | 1-4 | T |
Helfort 15 | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Helfort 15 | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | 6 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 3 (60.0%) |
Chủ | 4 (80.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 3 (60.0%) |
Khách | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 2 | 3 | 0 | 1 | 5 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 2 | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|