SC Paderborn 07 II | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
FC Gutersloh | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
SC Paderborn 07 II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | SC Paderborn 07 II | 1-1(0-1) | FC Gutersloh | - | H | ||||||||||
GER OBW | SC Paderborn 07 II | 0-1(0-1) | FC Gutersloh | 2-9 | B | ||||||||||
GER OBW | FC Gutersloh | 1-1(0-1) | SC Paderborn 07 II | 6-3 | H | ||||||||||
GER OBW | SC Paderborn 07 II | 5-3(2-1) | FC Gutersloh | 4-4 | T | ||||||||||
GER OBW | FC Gutersloh | 4-2(0-0) | SC Paderborn 07 II | - | B | ||||||||||
GER OB | SC Paderborn 07 II | 2-0(0-0) | FC Gutersloh | - | T | ||||||||||
GER OB | FC Gutersloh | 1-0(0-0) | SC Paderborn 07 II | 6-3 | B | ||||||||||
GER OB | SC Paderborn 07 II | 0-2(0-0) | FC Gutersloh | - | B | ||||||||||
GER OB | SC Paderborn 07 II | 2-1(0-0) | FC Gutersloh | - | T | ||||||||||
SC Paderborn 07 II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | Wattenscheid | 2-1(1-0) | SC Paderborn 07 II | 11-4 | B | ||||||||||
GER OBW | Adams Sam Beek | 1-2(0-1) | SC Paderborn 07 II | 0-2 | T | ||||||||||
GER OBW | SC Paderborn 07 II | 3-0(0-0) | Wattenscheid | 5-1 | T | ||||||||||
GER OBW | SC Paderborn 07 II | 1-1(0-1) | FC Kaan-Marienborn | - | H | ||||||||||
GER OBW | SC Paderborn 07 II | 5-1(2-1) | RSV Meinerzhagen | 10-4 | T | ||||||||||
GER OBW | SC Paderborn 07 II | 3-1(3-0) | ASC 09 Dortmund | - | T | ||||||||||
GER OBW | Holzwickeder SC | 0-6(0-3) | SC Paderborn 07 II | 0-5 | T | ||||||||||
GER OBW | SC Paderborn 07 II | 0-3(0-0) | SV Westfalia Rhynern | - | B | ||||||||||
GER OBW | Westfalia Herne | 1-2(0-1) | SC Paderborn 07 II | - | T | ||||||||||
GER OBW | SC Paderborn 07 II | 5-0(3-0) | Erndtebruck | - | T | ||||||||||
FC Gutersloh | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | FC Gutersloh | 2-0(0-0) | FC Eintracht Rheine | - | T | ||||||||||
GER OBW | FC Gutersloh | 1-1(0-0) | Siegen | 10-4 | H | ||||||||||
GER OBW | Wattenscheid | 0-1(0-1) | FC Gutersloh | 5-11 | T | ||||||||||
GER OBW | FC Gutersloh | 5-3(3-1) | Erndtebruck | 6-2 | T | ||||||||||
GER OBW | FC Gutersloh | 2-0(0-0) | TSG Sprockhovel | 10-1 | T | ||||||||||
GER OBW | FC Gutersloh | 1-1(0-0) | Siegen | 7-6 | H | ||||||||||
GER OBW | FC Gutersloh | 0-0(0-0) | Wattenscheid | 8-3 | H | ||||||||||
INT CF | SpVg Schonnebeck | 4-0(2-0) | FC Gutersloh | 2-6 | B | ||||||||||
INT CF | FC Gutersloh | 2-5(0-2) | SV Rodinghausen | - | B | ||||||||||
GER OBW | FC Gutersloh | 2-0(1-0) | TuS Ennepetal | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SC Paderborn 07 II | Chủ | ||||||||||||||
FC Gutersloh | Khách |
SC Paderborn 07 II | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | T - - - - - | 100% | Xem |
H -
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|