TSG Neustrelitz | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
SFC Stern 1900 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
TSG Neustrelitz | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | SFC Stern 1900 | 0-1(0-0) | TSG Neustrelitz | 3-7 | T | ||||||||||
TSG Neustrelitz | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | MSV Neuruppin | 0-2(0-0) | TSG Neustrelitz | - | T | ||||||||||
GER OBW | TSG Neustrelitz | 4-1(2-0) | 1. FC Lok Stendal | - | T | ||||||||||
GER OBW | Hansa Rostock II | 1-2(0-1) | TSG Neustrelitz | - | T | ||||||||||
GER OBW | TSG Neustrelitz | 1-0(1-0) | Rostocker FC | - | T | ||||||||||
GER OBW | TSG Neustrelitz | 3-0(0-0) | Torgelower SV Greif | 7-3 | T | ||||||||||
GER OBW | Greifswalder FC | 1-0(1-0) | TSG Neustrelitz | 3-8 | B | ||||||||||
GER OBW | TSG Neustrelitz | 1-1(1-1) | Brandenburger SC Sud 05 | - | H | ||||||||||
GER OBW | Hertha 06 Charlotten | 0-1(0-0) | TSG Neustrelitz | 2-5 | T | ||||||||||
GER OBW | TSG Neustrelitz | 0-1(0-0) | FC Mecklenburg Schwerin | - | B | ||||||||||
GER OBW | SC Staaken | 2-0(2-0) | TSG Neustrelitz | 6-4 | B | ||||||||||
SFC Stern 1900 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | SFC Stern 1900 | 1-3(0-2) | Greifswalder FC | - | B | ||||||||||
GER OBW | Brandenburger SC Sud 05 | 0-3(0-1) | SFC Stern 1900 | 5-3 | T | ||||||||||
GER OBW | SFC Stern 1900 | 0-1(0-0) | Hertha 06 Charlotten | 3-5 | B | ||||||||||
GER OBW | FC Mecklenburg Schwerin | 0-2(0-0) | SFC Stern 1900 | - | T | ||||||||||
GER OBW | SFC Stern 1900 | 1-1(1-0) | SC Staaken | 4-4 | H | ||||||||||
GER OBW | Hertha Zehlendorf | 1-0(0-0) | SFC Stern 1900 | - | B | ||||||||||
GER OBW | SFC Stern 1900 | 2-2(2-1) | Mahdov FC | 5-7 | H | ||||||||||
GER LS | SFC Stern 1900 | 0-2(0-2) | VSG Altglienicke | 2-12 | B | ||||||||||
GER OBW | SFC Stern 1900 | 0-3(0-2) | MSV Pampow | 2-5 | B | ||||||||||
INT CF | SFC Stern 1900 | 0-0(0-0) | FC Neubrandenburg 04 | 5-0 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TSG Neustrelitz | Chủ | ||||||||||||||
SFC Stern 1900 | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|