ASC 09 Dortmund | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Wattenscheid | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
ASC 09 Dortmund | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | Wattenscheid | 0-2(0-1) | ASC 09 Dortmund | 6-3 | T | ||||||||||
GER OBW | ASC 09 Dortmund | 3-2(2-0) | Wattenscheid | 2-5 | T | ||||||||||
ASC 09 Dortmund | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | SV Westfalia Rhynern | 4-1(1-0) | ASC 09 Dortmund | - | B | ||||||||||
GER OBW | ASC 09 Dortmund | 2-2(1-1) | FC Kaan-Marienborn | 4-9 | H | ||||||||||
GER OBW | ASC 09 Dortmund | 2-2(1-0) | SG Finnentrop'Bamenohl | 7-4 | H | ||||||||||
GER OBW | Holzwickeder SC | 1-5(1-3) | ASC 09 Dortmund | 1-3 | T | ||||||||||
GER OBW | ASC 09 Dortmund | 1-2(0-0) | SV Westfalia Rhynern | 1-3 | B | ||||||||||
GER OBW | Westfalia Herne | 2-4(2-3) | ASC 09 Dortmund | - | T | ||||||||||
INT CF | FC Kray | 0-2(0-1) | ASC 09 Dortmund | 3-4 | T | ||||||||||
INT CF | Schalke 04(Trẻ) | 10-0(6-0) | ASC 09 Dortmund | 9-0 | B | ||||||||||
GER OBW | ASC 09 Dortmund | 4-3(3-1) | RSV Meinerzhagen | - | T | ||||||||||
GER OBW | SC Paderborn 07 II | 3-1(3-0) | ASC 09 Dortmund | - | B | ||||||||||
Wattenscheid | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | Wattenscheid | 2-1(1-0) | SC Paderborn 07 II | 11-4 | T | ||||||||||
GER OBW | Wattenscheid | 0-1(0-1) | FC Gutersloh | 5-11 | B | ||||||||||
GER OBW | Wattenscheid | 2-0(1-0) | SC Preussen Munster II | 6-1 | T | ||||||||||
GER OBW | SC Paderborn 07 II | 3-0(0-0) | Wattenscheid | 5-1 | B | ||||||||||
GER OBW | FC Gutersloh | 0-0(0-0) | Wattenscheid | 8-3 | H | ||||||||||
GER OBW | Wattenscheid | 1-0(1-0) | TuS Haltern | 5-1 | T | ||||||||||
INT CF | TVD Velbert | 3-1(2-1) | Wattenscheid | 2-7 | B | ||||||||||
INT CF | SF Niederwenigern | 1-1(1-0) | Wattenscheid | 5-7 | H | ||||||||||
GER OBW | TSG Sprockhovel | 4-1(0-0) | Wattenscheid | 5-5 | B | ||||||||||
GER OBW | Wattenscheid | 1-1(0-0) | SpVgg Vreden 1921 | 9-3 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ASC 09 Dortmund | Chủ | ||||||||||||||
Wattenscheid | Khách |
ASC 09 Dortmund | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
ASC 09 Dortmund | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|