-
[24] 57%Thắng42% [18]
-
[8] 19%Hòa21% [9]
-
[10] 23%Bại35% [15]
-
[14] 66%Thắng38% [8]
-
[3] 14%Hòa19% [4]
-
[4] 19%Bại42% [9]
[ENG CN-3] AFC Fylde | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 42 | 24 | 8 | 10 | 68 | 37 | 80 | 3 | 57.1% |
Sân nhà | 21 | 14 | 3 | 4 | 36 | 18 | 45 | 4 | 66.7% |
Sân Khách | 21 | 10 | 5 | 6 | 32 | 19 | 35 | 3 | 47.6% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 42 | 15 | 17 | 10 | 31 | 19 | 62 | 5 | 35.7% |
Sân nhà | 21 | 10 | 6 | 5 | 20 | 10 | 36 | 5 | 47.6% |
Sân Khách | 21 | 5 | 11 | 5 | 11 | 9 | 26 | 8 | 23.8% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 9 | 33.3% |
[ENG CN-7] Boston United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 42 | 18 | 9 | 15 | 63 | 57 | 63 | 7 | 42.9% |
Sân nhà | 21 | 10 | 5 | 6 | 39 | 28 | 35 | 9 | 47.6% |
Sân Khách | 21 | 8 | 4 | 9 | 24 | 29 | 28 | 7 | 38.1% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 42 | 14 | 13 | 15 | 31 | 32 | 55 | 13 | 33.3% |
Sân nhà | 21 | 9 | 4 | 8 | 18 | 16 | 31 | 11 | 42.9% |
Sân Khách | 21 | 5 | 9 | 7 | 13 | 16 | 24 | 13 | 23.8% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 9 | 33.3% |
AFC Fylde | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG CN | Boston United | 1-3(1-1) | AFC Fylde | 9-3 | T | ||||||||||
ENG CN | AFC Fylde | 1-0(0-0) | Boston United | 6-5 | T | ||||||||||
ENG FAT | Boston United | 1-1(0-1) | AFC Fylde | 5-1 | H | ||||||||||
ENG CN | AFC Fylde | 2-1(0-1) | Boston United | 2-9 | T | ||||||||||
ENG CN | Boston United | 0-3(0-1) | AFC Fylde | 6-4 | T | ||||||||||
ENG CN | AFC Fylde | 9-2(6-1) | Boston United | 16-3 | T | ||||||||||
ENG CN | AFC Fylde | 5-2(2-1) | Boston United | - | T | ||||||||||
ENG CN | Boston United | 0-3(0-0) | AFC Fylde | - | T | ||||||||||
ENG CN | AFC Fylde | 3-0(2-0) | Boston United | 2-6 | T | ||||||||||
ENG CN | Boston United | 3-1(2-1) | AFC Fylde | - | B | ||||||||||
AFC Fylde | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG CN | AFC Fylde | 1-0(1-0) | Leamington | 8-7 | T | ||||||||||
ENG CN | York City | 2-1(1-0) | AFC Fylde | 5-1 | B | ||||||||||
ENG CN | AFC Fylde | 0-0(0-0) | Kettering Town | 6-3 | H | ||||||||||
ENG CN | Boston United | 1-3(1-1) | AFC Fylde | 9-3 | T | ||||||||||
ENG CN | AFC Fylde | 3-1(2-0) | Chester FC | 4-2 | T | ||||||||||
ENG CN | Southport FC | 0-0(0-0) | AFC Fylde | 7-2 | H | ||||||||||
ENG CN | AFC Fylde | 2-1(1-1) | Hereford | 3-2 | T | ||||||||||
ENG CN | AFC Fylde | 3-1(1-1) | Farsley Celtic | 7-4 | T | ||||||||||
ENG CN | Gloucester City | 1-0(1-0) | AFC Fylde | 4-7 | B | ||||||||||
ENG CN | Spennymoor Town | 0-1(0-0) | AFC Fylde | 4-3 | T | ||||||||||
Boston United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG CN | Kidderminster | 1-2(0-1) | Boston United | 3-4 | T | ||||||||||
ENG CN | Farsley Celtic | 0-2(0-1) | Boston United | 1-6 | T | ||||||||||
ENG CN | Boston United | 1-1(1-0) | Gloucester City | 3-6 | H | ||||||||||
ENG CN | AFC Telford United | 1-1(1-1) | Boston United | 4-5 | H | ||||||||||
ENG CN | Boston United | 1-3(1-1) | AFC Fylde | 9-3 | B | ||||||||||
ENG CN | Brackley Town | 0-1(0-0) | Boston United | 5-4 | T | ||||||||||
ENG CN | Boston United | 2-1(0-1) | Bradford Park Avenue | 9-2 | T | ||||||||||
ENG CN | Curzon Ashton FC | 0-4(0-3) | Boston United | 1-8 | T | ||||||||||
ENG CN | Chorley | 2-1(1-0) | Boston United | 2-7 | B | ||||||||||
ENG CN | Boston United | 1-1(0-1) | Blyth Spartans | 10-0 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Fylde | Chủ | ||||||||||||||
Boston United | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|