-
[2] 50%Thắng- [0]
-
[1] 25%Hòa- [0]
-
[1] 25%Bại- [0]
-
[1] 50%Thắng- [0]
-
[0] 0%Hòa- [0]
-
[1] 50%Bại- [0]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
Xếp hạng | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hougang United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Phnom Penh FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Viettel FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Young Elephants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
[VIE D1-2] Viettel | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 7 | 2 | 50.0% |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 5 | 50.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 4 | 2 | 50.0% |
6 trận gần | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 7 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 3 | 9 | 0.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 7 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 3 | 0.0% |
[] Young Elephants FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Viettel | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
Viettel | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | HAGL | 2-1 | Viettel | B | |||||||||||
INT CF | Hải Phòng | 1-1 | Viettel | H | |||||||||||
INT CF | Viettel | 2-4 | Hà Nội ACB | B | |||||||||||
VIE Cup | Viettel | 5-0 | 7-8 | Cần Thơ FC | T | ||||||||||
VIE D1 | Viettel | 0-1 | 4-4 | Hà Nội FC | B | ||||||||||
VIE D1 | HAGL | 2-2 | 3-0 | Viettel | H | ||||||||||
VIE D1 | Viettel | 2-0 | 3-5 | Sài Gòn FC | T | ||||||||||
VIE D1 | SQC Bình Định | 0-2 | 3-6 | Viettel | T | ||||||||||
INT CF | Viettel | 2-3 | Nam Định | B | |||||||||||
AFC CL | Viettel | 1-0 | 12-0 | Kaya FC | T | ||||||||||
Young Elephants FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
LAO D1 | Vientiane FT | 0-6 | 7-9 | Young Elephants FC | T | ||||||||||
LAO D1 | Young Elephants FC | 0-2 | 2-5 | Lao Toyota FC | B | ||||||||||
LAO D1 | Ezra FC | 0-1 | 2-2 | Young Elephants FC | T | ||||||||||
LAO D1 | Young Elephants FC | 7-1 | 6-3 | Vientiane FT | T | ||||||||||
LAO PL | Young Elephants FC | 1-2 | 4-7 | Master 7 FC | B | ||||||||||
LAO PL | Lao Toyota FC | 2-1 | 3-1 | Young Elephants FC | B | ||||||||||
LAO PL | Young Elephants FC | 1-1 | 4-5 | Ezra FC | H | ||||||||||
LAO PL | Young Elephants FC | 8-1 | Evo United FC | T | |||||||||||
INT CF | Young Elephants FC | 0-1 | 17-0 | Evo United FC | B | ||||||||||
LAO PL | Lao Toyota FC | 1-0 | 1-7 | Young Elephants FC | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Viettel | Chủ | ||||||||||||||
Young Elephants FC | Khách |
Viettel | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 4 | 2 | 1 | 1 | 50% | Xem | 1 | 25% | 3 | 75% | Xem |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | Xem | 0 | 0% | 2 | 100% | Xem |
Sân Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 50% | Xem | 1 | 50% | 1 | 50% | Xem |
6 trận gần | 4 | B H T T | 50% | Xem | X T X X | Xem |
Young Elephants FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Viettel | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 4 | 0 | 2 | 2 | 0% | Xem | 1 | 25% | 3 | 75% | Xem |
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 2 | 100% | Xem |
Sân Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 0% | Xem | 1 | 50% | 1 | 50% | Xem |
6 trận gần | 4 | H B B H | 0% | Xem | X T X X | Xem |
Young Elephants FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Young Elephants FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Young Elephants FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
AFC Cup | Khách | Phnôm Pênh FC | 3 Ngày | |
AFC Cup | Chủ | Hougang United FC | 6 Ngày | |
V-League | Chủ | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 10 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
AFC Cup | Chủ | Hougang United FC | 3 Ngày | |
AFC Cup | Khách | Phnôm Pênh FC | 6 Ngày |