-
[2] 50%Thắng- [0]
-
[1] 25%Hòa- [0]
-
[1] 25%Bại- [0]
-
[1] 50%Thắng- [0]
-
[0] 0%Hòa- [0]
-
[1] 50%Bại- [0]
Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hougang United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Phnom Penh FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Viettel FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Young Elephants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
[VIE D1-2] Viettel | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 7 | 2 | 50.0% |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 5 | 50.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 4 | 2 | 50.0% |
6 trận gần | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 7 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 3 | 9 | 0.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 7 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 3 | 0.0% |
Young Elephants FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Viettel | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Viettel | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | HAGL | 2-1(1-1) | Viettel | - | B | ||||||||||
INT CF | Hải Phòng | 1-1(0-1) | Viettel | - | H | ||||||||||
INT CF | Viettel | 2-4(0-2) | Hà Nội ACB | - | B | ||||||||||
VIE Cup | Viettel | 5-0(1-0) | Cần Thơ FC | 7-8(3-2) | T | ||||||||||
VIE D1 | Viettel | 0-1(0-0) | Hà Nội FC | 4-4(1-2) | B | ||||||||||
VIE D1 | HAGL | 2-2(2-1) | Viettel | 3-0(3-0) | H | ||||||||||
VIE D1 | Viettel | 2-0(0-0) | Sài Gòn FC | 3-5(1-4) | T | ||||||||||
VIE D1 | SQC Bình Định | 0-2(0-0) | Viettel | 3-6(2-4) | T | ||||||||||
INT CF | Viettel | 2-3(2-2) | Nam Định | - | B | ||||||||||
AFC CL | Viettel | 1-0(0-0) | Kaya FC | 12-0(5-0) | T | ||||||||||
Young Elephants FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LAO D1 | Vientiane FT | 0-6(0-3) | Young Elephants FC | 7-9(1-5) | T | ||||||||||
LAO D1 | Young Elephants FC | 0-2(0-1) | Lao Toyota FC | 2-5(0-3) | B | ||||||||||
LAO D1 | Ezra FC | 0-1(0-1) | Young Elephants FC | 2-2(2-2) | T | ||||||||||
LAO D1 | Young Elephants FC | 7-1(5-0) | Vientiane FT | 6-3(2-1) | T | ||||||||||
LAO PL | Young Elephants FC | 1-2(1-1) | Master 7 FC | 4-7(0-3) | B | ||||||||||
LAO PL | Lao Toyota FC | 2-1(1-1) | Young Elephants FC | 3-1(2-0) | B | ||||||||||
LAO PL | Young Elephants FC | 1-1(1-1) | Ezra FC | 4-5(2-3) | H | ||||||||||
LAO PL | Young Elephants FC | 8-1(2-1) | Evo United FC | - | T | ||||||||||
INT CF | Young Elephants FC | 0-1(0-0) | Evo United FC | 17-0(10-0) | B | ||||||||||
LAO PL | Lao Toyota FC | 1-0(1-0) | Young Elephants FC | 1-7(0-3) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Viettel | Chủ | ||||||||||||||
Young Elephants FC | Khách |
Viettel | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 4 | 2 | 1 | 1 | 50% | Xem | 1 | 25% | 3 | 75% | Xem |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | Xem | 0 | 0% | 2 | 100% | Xem |
Sân Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 50% | Xem | 1 | 50% | 1 | 50% | Xem |
6 trận gần | 4 | B H T T - - | 50% | Xem |
X T X X -
-
|
Xem |
Young Elephants FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Viettel | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 4 | 0 | 2 | 2 | 0% | Xem | 1 | 25% | 3 | 75% | Xem |
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 2 | 100% | Xem |
Sân Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 0% | Xem | 1 | 50% | 1 | 50% | Xem |
6 trận gần | 4 | H B B H - - | 0% | Xem |
X T X X -
-
|
Xem |
Young Elephants FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
AFC Cup | Khách | Phnôm Pênh FC | 3 Ngày | |
AFC Cup | Chủ | Hougang United FC | 6 Ngày | |
V-League | Chủ | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 10 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
AFC Cup | Chủ | Hougang United FC | 3 Ngày | |
AFC Cup | Khách | Phnôm Pênh FC | 6 Ngày |