-
[23] 67%Thắng44% [4]
-
[6] 17%Hòa22% [2]
-
[5] 14%Bại33% [3]
-
[10] 58%Thắng40% [2]
-
[4] 23%Hòa20% [1]
-
[3] 17%Bại40% [2]
Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kedah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Kaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Visakha FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
[IDN ISL-1] Bali United FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 34 | 23 | 6 | 5 | 57 | 26 | 75 | 1 | 67.6% |
Sân nhà | 17 | 10 | 4 | 3 | 30 | 16 | 34 | 1 | 58.8% |
Sân Khách | 17 | 13 | 2 | 2 | 27 | 10 | 41 | 2 | 76.5% |
6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 6 | 15 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 34 | 16 | 16 | 2 | 28 | 10 | 64 | 1 | 47.1% |
Sân nhà | 17 | 6 | 10 | 1 | 12 | 6 | 28 | 1 | 35.3% |
Sân Khách | 17 | 10 | 6 | 1 | 16 | 4 | 36 | 2 | 58.8% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 2 | 14 | 66.7% |
[MAS SL-4] Kedah | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 17 | 14 | 4 | 44.4% |
Sân nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 7 | 7 | 50.0% |
Sân Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 12 | 7 | 4 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 15 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 6 | 13 | 5 | 33.3% |
Sân nhà | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 6 | 8 | 25.0% |
Sân Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 2 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | 8 | 33.3% |
Bali United FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Bali United FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
IDN PC | Bali United FC | 1-0(0-0) | Persebaya Surabaya | 6-7(2-2) | T | ||||||||||
IDN PC | Bali United FC | 1-2(1-1) | Bhayangkara Solo FC | 6-8(2-4) | B | ||||||||||
IDN PC | Persib Bandung | 1-1(0-1) | Bali United FC | 15-1(10-1) | H | ||||||||||
IDN ISL | Persik Kediri | 1-3(1-2) | Bali United FC | 8-3(3-3) | T | ||||||||||
IDN ISL | Bali United FC | 0-3(0-0) | Persebaya Surabaya | 5-4(4-1) | B | ||||||||||
IDN ISL | Madura United | 0-2(0-1) | Bali United FC | 6-6(3-4) | T | ||||||||||
IDN ISL | Bali United FC | 2-1(1-1) | Arema Malang | 3-5(3-2) | T | ||||||||||
IDN ISL | Persiraja Banda Aceh | 0-1(0-1) | Bali United FC | 3-8(1-3) | T | ||||||||||
IDN ISL | Bali United FC | 2-1(1-0) | Persija Jakarta | 2-7(0-2) | T | ||||||||||
IDN ISL | Persela Lamongan | 1-2(1-0) | Bali United FC | 4-11(2-6) | T | ||||||||||
Kedah | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
MAS SL | Kedah | 0-0(0-0) | Negeri Sembilan | 4-6(1-4) | H | ||||||||||
MAS SL | Petaling Jaya City FC | 3-3(1-2) | Kedah | 3-2(0-2) | H | ||||||||||
MAS SL | Kedah | 2-3(2-1) | Melaka FC | 2-6(2-2) | B | ||||||||||
MAS SL | Sabah | 4-0(0-0) | Kedah | 5-5(4-1) | B | ||||||||||
MAS SL | Pulau Penang FA | 1-2(1-0) | Kedah | 3-7(0-5) | T | ||||||||||
MAS SL | Selangor PB | 4-1(2-0) | Kedah | 3-0(3-0) | B | ||||||||||
MAS SL | Kedah | 1-0(0-0) | PB Pahang | 3-8(1-2) | T | ||||||||||
MAS FAC | Kedah | 4-0(1-0) | KSR Sains | - | T | ||||||||||
MAS SL | Kedah | 3-2(1-1) | Cu-a-la Lăm-pơ | 5-1(3-0) | T | ||||||||||
MAS SL | Sarawak United | 0-1(0-1) | Kedah | 3-6(1-4) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bali United FC | Chủ | ||||||||||||||
Kedah | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
AFC Cup | Khách | Visakha FC | 3 Ngày | |
AFC Cup | Khách | Kaya FC | 6 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
AFC Cup | Chủ | Kaya FC | 3 Ngày | |
AFC Cup | Chủ | Visakha FC | 6 Ngày | |
VĐQG Malaysia | Khách | Terengganu | 21 Ngày |