Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kedah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Kaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Visakha FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kaya FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Visakha FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Kaya FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Kaya FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
PH Cup | Kaya FC | 2-3(2-1) | Ceres FC | 3-5(1-3) | B | ||||||||||
PH Cup | Kaya FC | 1-0(0-0) | Stallion Laguna FC | - | T | ||||||||||
PH Cup | Kaya FC | 3-0(2-0) | Dynamic Herb Cebu | 10-1(9-0) | T | ||||||||||
PH Cup | Stallions FC | 2-3(0-3) | Kaya FC | 5-3(1-0) | T | ||||||||||
PH Cup | Kaya FC | 4-0(3-0) | Azkals Development Team | 8-3(5-1) | T | ||||||||||
PH Cup | Mendiola FC | 0-1(0-0) | Kaya FC | 1-15(0-8) | T | ||||||||||
PH Cup | Kaya FC | 1-1(0-1) | Ceres FC | 5-5(2-4) | H | ||||||||||
PH Cup | FC Meralco Manila | 0-1(0-0) | Kaya FC | 1-5(1-4) | T | ||||||||||
AFC CL | Sydney FC | 5-0(1-0) | Kaya FC | 11-3(3-3) | B | ||||||||||
PH UFL | Mendiola FC | 0-6(0-3) | Kaya FC | 2-8(2-3) | T | ||||||||||
Visakha FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CB-CUP | Phnôm Pênh FC | 2-1(0-0) | Visakha FC | 3-5(3-2) | B | ||||||||||
CB-CUP | Svay Rieng FC | 0-2(0-1) | Visakha FC | 5-2(3-0) | T | ||||||||||
CB-CUP | Visakha FC | 2-0(1-0) | Boeung Ket Angkor | 7-5(5-0) | T | ||||||||||
KAM SL | Visakha FC | 1-2(0-0) | Svay Rieng FC | 3-5(2-2) | B | ||||||||||
KAM SL | Tiffy Army FC | 0-3(0-1) | Visakha FC | 4-3(2-1) | T | ||||||||||
KAM SL | Visakha FC | 1-2(1-1) | Boeung Ket Angkor | 8-3(2-2) | B | ||||||||||
KAM SL | Phnôm Pênh FC | 0-0(0-0) | Visakha FC | 4-5(3-2) | H | ||||||||||
KAM SL | Visakha FC | 5-0(3-0) | Kirivong Sok Sen Chey | 11-5(4-1) | T | ||||||||||
KAM SL | Visakha FC | 0-1(0-0) | Nagaworld FC | 9-6(4-2) | B | ||||||||||
CB-CUP | Phnôm Pênh FC | 2-1(2-0) | Visakha FC | 5-3(1-3) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kaya FC | Chủ | ||||||||||||||
Visakha FC | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
AFC Cup | Khách | Kedah | 3 Ngày | |
AFC Cup | Chủ | Bali United FC | 6 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
AFC Cup | Chủ | Bali United FC | 3 Ngày | |
AFC Cup | Khách | Kedah | 6 Ngày |