-
[0] -Thắng85% [17]
-
[0] -Hòa10% [2]
-
[0] -Bại5% [1]
-
[0] -Thắng80% [8]
-
[0] -Hòa10% [1]
-
[0] -Bại10% [1]
[] Nữ Yzeure AS | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] Nữ Paris Saint Germain | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 17 | 2 | 1 | 68 | 10 | 53 | 2 | 85.0% |
Sân nhà | 10 | 9 | 1 | 0 | 38 | 1 | 28 | 2 | 90.0% |
Sân Khách | 10 | 8 | 1 | 1 | 30 | 9 | 25 | 2 | 80.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 17 | 2 | 14 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 14 | 5 | 1 | 32 | 3 | 47 | 2 | 70.0% |
Sân nhà | 10 | 7 | 3 | 0 | 20 | 1 | 24 | 2 | 70.0% |
Sân Khách | 10 | 7 | 2 | 1 | 12 | 2 | 23 | 1 | 70.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 1 | 12 | 50.0% |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
FRA WD1 | Nữ Paris Saint Germain | 4-0 | 1-0 | 7-0 | Nữ Yzeure AS | B | |||||||||
FRA WD1 | Nữ Yzeure AS | 0-2 | 0-1 | Nữ Paris Saint Germain | B | ||||||||||
Nữ Yzeure AS | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
FRA WD2 | FCE Merignac Arlac (W) | 3-1 | 0-1 | 2-4 | Nữ Yzeure AS | B | |||||||||
FRA FCC | Nữ Yzeure AS | 2-1 | 2-0 | 1-7 | Nữ Nantes | T | |||||||||
FRA FCC | Nữ Rodez Aveyron | 0-1 | 0-1 | Nữ Yzeure AS | T | ||||||||||
FRA WD2 | Nữ Le Puy | 3-0 | 2-0 | 4-3 | Nữ Yzeure AS | B | |||||||||
FRA FCC | Nữ Yzeure AS | 1-1 | 0-1 | Lille OSC Metropole (w) | H | ||||||||||
FRA FCC | Nữ Yzeure AS | 1-1 | 0-1 | Nữ Toulouse | H | ||||||||||
FRA WD2 | Thonon Evian FC (W) | 0-3 | 0-0 | 1-4 | Nữ Yzeure AS | T | |||||||||
FRA WD2 | Nữ Yzeure AS | 2-1 | 0-1 | 9-2 | Nữ Marseille | T | |||||||||
FRA WD2 | Nữ Rodez Aveyron | 0-2 | 0-0 | 10-3 | Nữ Yzeure AS | T | |||||||||
FRA WD2 | Nice W | 1-1 | 0-1 | 0-0 | Nữ Yzeure AS | H | |||||||||
Nữ Paris Saint Germain | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
FRA WD1 | Nữ Bordeaux | 1-5 | 0-1 | 5-7 | Nữ Paris Saint Germain | T | |||||||||
UEFA WUC | Nữ Paris Saint Germain | 1-2 | 0-1 | 10-4 | Nữ Lyonnais | B | |||||||||
UEFA WUC | Nữ Lyonnais | 3-2 | 2-1 | 1-5 | Nữ Paris Saint Germain | B | |||||||||
FRA WD1 | Nữ Paris Saint Germain | 6-1 | 1-1 | 0-0 | Nữ Issy FF | T | |||||||||
FRA WD1 | Paris FC (w) | 0-0 | 0-0 | 6-8 | Nữ Paris Saint Germain | H | |||||||||
UEFA WUC | Nữ Paris Saint Germain | 1-2 | 1-1 | 9-6 | Nữ Bayern Munich | B | |||||||||
FRA FCC | Fleury 91 (w) | 2-4 | 2-2 | 6-6 | Nữ Paris Saint Germain | T | |||||||||
UEFA WUC | Nữ Bayern Munich | 1-2 | 0-1 | 9-4 | Nữ Paris Saint Germain | T | |||||||||
FRA WD1 | Nữ Paris Saint Germain | 2-0 | 1-0 | 7-1 | Nữ ASJ Soyaux | T | |||||||||
FRA WD1 | Nữ Paris Saint Germain | 0-0 | 0-0 | 4-3 | Nữ Montpellier HSC | H | |||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Yzeure AS | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Paris Saint Germain | Khách |
Nữ Yzeure AS | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Nữ Yzeure AS | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Nữ Yzeure AS | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Yzeure AS | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Paris Saint Germain | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Paris Saint Germain | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp Nữ | Chủ | Nữ Lyonnais | 13 Ngày | |
VĐQG Pháp Nữ | Khách | Nữ Reims | 20 Ngày |