-
[0] -Thắng- [0]
-
[0] -Hòa- [0]
-
[0] -Bại- [0]
-
[0] -Thắng- [0]
-
[0] -Hòa- [0]
-
[0] -Bại- [0]
[] ASU Politehnica Timisoara (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] Nữ Fairplay Bucuresti | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
R WSL | Nữ Fairplay Bucuresti | 1-6 | 0-3 | 1-8 | ASU Politehnica Timisoara (W) | T | |||||||||
R WSL | Nữ Fairplay Bucuresti | 3-1 | 3-0 | 1-5 | ASU Politehnica Timisoara (W) | B | |||||||||
ASU Politehnica Timisoara (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
R WSL | CSM Alexandria (w) | 1-4 | 1-1 | 0-7 | ASU Politehnica Timisoara (W) | T | |||||||||
R WSL | ASU Politehnica Timisoara (W) | 6-0 | 2-0 | Nữ Vasas Odorhei | T | ||||||||||
R WSL | Nữ Heniu Prundu Bargaului | 4-0 | 1-0 | 8-2 | ASU Politehnica Timisoara (W) | B | |||||||||
R WSL | ASU Politehnica Timisoara (W) | 1-1 | 1-1 | 5-4 | Nữ Olimpia Cluj | H | |||||||||
R WSL | Nữ Fairplay Bucuresti | 1-6 | 0-3 | 1-8 | ASU Politehnica Timisoara (W) | T | |||||||||
R WSL | ASU Politehnica Timisoara (W) | 1-1 | 0-1 | 5-4 | CSM Alexandria (w) | H | |||||||||
R WSL | Nữ Vasas Odorhei | 0-5 | 0-2 | 0-9 | ASU Politehnica Timisoara (W) | T | |||||||||
R WSL | ASU Politehnica Timisoara (W) | 5-0 | 3-0 | 11-0 | Banat Girls (w) | T | |||||||||
WROM C | ASU Politehnica Timisoara (W) | 0-2 | 0-0 | 9-5 | Nữ Piros Security | B | |||||||||
R WSL | ASU Politehnica Timisoara (W) | 10-0 | 6-0 | Universitatea Galati (w) | T | ||||||||||
Nữ Fairplay Bucuresti | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
WROM C | Nữ Fairplay Bucuresti | 0-5 | 0-3 | 3-7 | Nữ Piros Security | B | |||||||||
R WSL | Nữ Fairplay Bucuresti | 0-3 | 0-0 | Nữ Heniu Prundu Bargaului | B | ||||||||||
R WSL | Nữ Fairplay Bucuresti | 2-5 | 1-2 | 1-10 | CSM Alexandria (w) | B | |||||||||
R WSL | Nữ Fairplay Bucuresti | 1-2 | 1-2 | Nữ Vasas Odorhei | B | ||||||||||
R WSL | Nữ Olimpia Cluj | 11-0 | 0-0 | Nữ Fairplay Bucuresti | B | ||||||||||
R WSL | Nữ Fairplay Bucuresti | 1-6 | 0-3 | 1-8 | ASU Politehnica Timisoara (W) | B | |||||||||
R WSL | Nữ Heniu Prundu Bargaului | 4-1 | 2-1 | 11-2 | Nữ Fairplay Bucuresti | B | |||||||||
R WSL | CSM Alexandria (w) | 2-0 | 1-0 | 5-1 | Nữ Fairplay Bucuresti | B | |||||||||
R WSL | Nữ Fairplay Bucuresti | 5-0 | 1-0 | 7-2 | Nữ FCM Targu Mures | T | |||||||||
WROM C | Dream Team Bucurest (w) | 0-4 | 0-0 | Nữ Fairplay Bucuresti | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ASU Politehnica Timisoara (W) | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Fairplay Bucuresti | Khách |
ASU Politehnica Timisoara (W) | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
ASU Politehnica Timisoara (W) | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Fairplay Bucuresti | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Fairplay Bucuresti | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|