Nữ Olimpia Cluj | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
CSM Alexandria (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Nữ Olimpia Cluj | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
WROM C | CSM Alexandria (w) | 0-8(0-5) | Nữ Olimpia Cluj | 8-3 | T | ||||||||||
R WSL | CSM Alexandria (w) | 1-2(1-1) | Nữ Olimpia Cluj | 8-7 | T | ||||||||||
R WSL | CSM Alexandria (w) | 0-2(0-2) | Nữ Olimpia Cluj | 3-5 | T | ||||||||||
Nữ Olimpia Cluj | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
WROM C | CSM Alexandria (w) | 0-8(0-5) | Nữ Olimpia Cluj | 8-3 | T | ||||||||||
R WSL | Nữ Vasas Odorhei | 1-1(0-0) | Nữ Olimpia Cluj | - | H | ||||||||||
R WSL | Nữ Heniu Prundu Bargaului | 1-1(0-0) | Nữ Olimpia Cluj | - | H | ||||||||||
R WSL | ASU Politehnica Timisoara (W) | 1-1(1-1) | Nữ Olimpia Cluj | 5-4 | H | ||||||||||
R WSL | Nữ Olimpia Cluj | 11-0(0-0) | Nữ Fairplay Bucuresti | - | T | ||||||||||
R WSL | CSM Alexandria (w) | 1-2(1-1) | Nữ Olimpia Cluj | 8-7 | T | ||||||||||
R WSL | Nữ Olimpia Cluj | 1-0(0-0) | Nữ Vasas Odorhei | - | T | ||||||||||
R WSL | Nữ Olimpia Cluj | 1-1(1-0) | Nữ Heniu Prundu Bargaului | 6-2 | H | ||||||||||
R WSL | CSM Alexandria (w) | 0-2(0-2) | Nữ Olimpia Cluj | 3-5 | T | ||||||||||
R WSL | Nữ Olimpia Cluj | 10-0(4-0) | Nữ Vasas Odorhei | 5-5 | T | ||||||||||
CSM Alexandria (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
WROM C | CSM Alexandria (w) | 0-8(0-5) | Nữ Olimpia Cluj | 8-3 | B | ||||||||||
R WSL | CSM Alexandria (w) | 1-4(1-1) | ASU Politehnica Timisoara (W) | 0-7 | B | ||||||||||
R WSL | Nữ Fairplay Bucuresti | 2-5(1-2) | CSM Alexandria (w) | 1-10 | T | ||||||||||
R WSL | CSM Alexandria (w) | 0-3(0-1) | Nữ Heniu Prundu Bargaului | 0-9 | B | ||||||||||
R WSL | Nữ Vasas Odorhei | 1-3(1-2) | CSM Alexandria (w) | 2-4 | T | ||||||||||
R WSL | CSM Alexandria (w) | 1-2(1-1) | Nữ Olimpia Cluj | 8-7 | B | ||||||||||
R WSL | ASU Politehnica Timisoara (W) | 1-1(0-1) | CSM Alexandria (w) | 5-4 | H | ||||||||||
R WSL | CSM Alexandria (w) | 2-0(1-0) | Nữ Fairplay Bucuresti | 5-1 | T | ||||||||||
R WSL | Nữ Piros Security | 0-2(0-1) | CSM Alexandria (w) | 17-4 | T | ||||||||||
R WSL | CSM Alexandria (w) | 0-2(0-2) | Nữ Olimpia Cluj | 3-5 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Olimpia Cluj | Chủ | ||||||||||||||
CSM Alexandria (W) | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|