Nữ Bayern Munich II | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Nữ Herforder SV | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Nữ Bayern Munich II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Nữ Bayern Munich II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER WD2 | Nữ Andernach | 2-1(1-0) | Nữ Bayern Munich II | 5-5 | B | ||||||||||
GER WD2 | Nữ Bayern Munich II | 2-0(1-0) | Nữ SV Meppen | 6-3 | T | ||||||||||
GER WD2 | Nữ FFC Frankfurt II | 3-1(1-1) | Nữ Bayern Munich II | 1-9 | B | ||||||||||
GER WD2 | Nữ Bayern Munich II | 2-0(1-0) | Nữ FF USV Jena | 4-4 | T | ||||||||||
GER WD2 | Wolfsburg II (w) | 0-1(0-1) | Nữ Bayern Munich II | - | T | ||||||||||
GER WD2 | Nữ Bayern Munich II | 1-1(1-1) | Nữ TSG 1899 Hoffenheim II | 3-3 | H | ||||||||||
GER WD2 | Nữ Bayern Munich II | 1-1(1-0) | MSV Duisburg (W) | 0-2 | H | ||||||||||
GER WD2 | RB Leipzig (w) | 2-3(0-2) | Nữ Bayern Munich II | 8-0 | T | ||||||||||
GER WD2 | Nữ Bayern Munich II | 4-2(3-1) | Nữ Henstedt-Ulzburg | 4-4 | T | ||||||||||
GER WD2 | Nữ Nurnberg | 4-0(1-0) | Nữ Bayern Munich II | 0-4 | B | ||||||||||
Nữ Herforder SV | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER WD2 | Nữ Herforder SV | 2-1(1-1) | Nữ TSG 1899 Hoffenheim II | 6-3 | T | ||||||||||
GER WD2 | Wolfsburg II (w) | 1-0(1-0) | Nữ Herforder SV | 7-6 | B | ||||||||||
GER WD2 | Nữ Herforder SV | 0-2(0-0) | MSV Duisburg (W) | - | B | ||||||||||
GER WD2 | Nữ Nurnberg | 1-0(0-0) | Nữ Herforder SV | 6-5 | B | ||||||||||
GER WD2 | RB Leipzig (w) | 3-2(1-2) | Nữ Herforder SV | 7-4 | B | ||||||||||
GER WD2 | Nữ Herforder SV | 1-2(0-0) | Ingolstadt 04 (w) | - | B | ||||||||||
GER WD2 | Nữ Herforder SV | 0-1(0-0) | Nữ Henstedt-Ulzburg | - | B | ||||||||||
GER WD2 | Elversberg (W) | 2-0(0-0) | Nữ Herforder SV | 5-6 | B | ||||||||||
GER WD2 | Nữ FF USV Jena | 3-1(2-0) | Nữ Herforder SV | 7-2 | B | ||||||||||
GER WD2 | Nữ Herforder SV | 0-4(0-2) | Nữ Andernach | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Bayern Munich II | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Herforder SV | Khách |
Nữ Bayern Munich II | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Nữ Bayern Munich II | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 2 | 4 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|