-
[0] -Thắng- [0]
-
[0] -Hòa- [0]
-
[0] -Bại- [0]
-
[0] -Thắng- [0]
-
[0] -Hòa- [0]
-
[0] -Bại- [0]
[] Nữ University of Sydney | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] Bankstown City Lions (w) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
FFSA WPL | Bankstown City Lions (w) | 0-4 | 0-1 | 3-6 | Nữ University of Sydney | T | |||||||||
FFSA WPL | Bankstown City Lions (w) | 0-8 | 0-0 | Nữ University of Sydney | T | ||||||||||
FFSA WPL | Nữ University of Sydney | 3-2 | 1-1 | 7-4 | Bankstown City Lions (w) | T | |||||||||
FFSA WPL | Nữ University of Sydney | 5-0 | 4-0 | 5-1 | Bankstown City Lions (w) | T | |||||||||
FFSA WPL | Bankstown City Lions (w) | 0-4 | 0-3 | 3-2 | Nữ University of Sydney | T | |||||||||
Nữ University of Sydney | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
AUS WNSW | Nữ University of Sydney | 2-0 | 2-0 | 5-9 | Apia L Tigers (w) | T | |||||||||
AUS WNSW | NWS Spirit (W) | 1-2 | 1-1 | 4-5 | Nữ University of Sydney | T | |||||||||
AUS WNSW | Nữ Blacktown Spartans | 1-0 | 1-0 | 2-5 | Nữ University of Sydney | B | |||||||||
AUS WNSW | Nữ University of Sydney | 2-0 | 0-0 | Nữ Aime Rigi | T | ||||||||||
FFSA WPL | Nữ University of Sydney | 2-0 | 2-0 | 8-2 | Nữ Blacktown Spartans | T | |||||||||
FFSA WPL | Nữ University of Sydney | 0-1 | 0-0 | 7-3 | Sydney Olympic FC (w) | B | |||||||||
FFSA WPL | Bankstown City Lions (w) | 0-4 | 0-1 | 3-6 | Nữ University of Sydney | T | |||||||||
FFSA WPL | Nữ Manly Utd | 2-1 | 0-0 | 3-6 | Nữ University of Sydney | B | |||||||||
FFSA WPL | Nữ University of Sydney | 1-1 | 0-1 | 4-8 | APIA Leichardt (W) | H | |||||||||
FFSA WPL | Nữ Illawarra Stingrays | 2-4 | 1-1 | 5-7 | Nữ University of Sydney | T | |||||||||
Bankstown City Lions (w) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
AUS WNSW | Bankstown City Lions (w) | 0-1 | 0-1 | 4-3 | Nữ Blacktown Spartans | B | |||||||||
AUS WNSW | Bankstown City Lions (w) | 1-2 | 1-0 | 1-5 | Sydney Olympic FC (w) | B | |||||||||
AUS WNSW | Bankstown City Lions (w) | 2-1 | 1-0 | 7-4 | Nữ Illawarra Stingrays | T | |||||||||
AUS WNSW | Nữ Maca Searle | 3-1 | 1-1 | 3-5 | Bankstown City Lions (w) | B | |||||||||
FFSA WPL | Bankstown City Lions (w) | 1-4 | 1-1 | 3-9 | Nữ Manly Utd | B | |||||||||
FFSA WPL | Bankstown City Lions (w) | 0-4 | 0-1 | 3-6 | Nữ University of Sydney | B | |||||||||
FFSA WPL | Bankstown City Lions (w) | 1-0 | 1-0 | 3-6 | Nữ Illawarra Stingrays | T | |||||||||
FFSA WPL | Sydney Olympic FC (w) | 4-0 | 0-0 | 7-1 | Bankstown City Lions (w) | B | |||||||||
FFSA WPL | Bankstown City Lions (w) | 1-5 | 0-2 | 3-4 | Nữ Northern Tigers FC | B | |||||||||
FFSA WPL | Apia L Tigers (w) | 3-0 | 0-0 | 10-1 | Bankstown City Lions (w) | B | |||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ University of Sydney | Chủ | ||||||||||||||
Bankstown City Lions (w) | Khách |
Nữ University of Sydney | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
FFS | Nữ University of Sydney | 0.5/1 | APIA Leichardt (W) | 1-1 | B | |
FFS | Nữ Blacktown Spartans | -0.5/1 | Nữ University of Sydney | 2-3 | T | |
FFS | Nữ University of Sydney | 0.5/1 | Macarthur Rams (w) | 2-2 | B | |
FFS | Nữ University of Sydney | 0.5/1 | Nữ Football NSW Institute | 1-2 | B | |
FFS | Nữ University of Sydney | 0.5/1 | Nữ Football NSW Institute | 1-0 | T |
Nữ University of Sydney | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
FFS | Nữ University of Sydney | 3.5 | Sydney Olympic FC (w) | 0-1 | X | |
FFS | Nữ University of Sydney | 3.5 | APIA Leichardt (W) | 1-1 | X | |
FFS | Nữ University of Sydney | 3.5 | Nữ Northern Tigers FC | 3-0 | X | |
FFS | Nữ University of Sydney | 3.5 | Nữ Manly Utd | 2-0 | X | |
FFS | Nữ University of Sydney | 3.5 | Apia L Tigers (w) | 2-0 | X |
Bankstown City Lions (w) | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
FFS | Bankstown City Lions (w) | -0.5/1 | Nữ Northern Tigers FC | 3-4 | B | |
Bankstown City Lions (w) | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
AUS | Nữ Maca Searle | 3.5 | Bankstown City Lions (w) | 3-1 | T | |
FFS | Nữ Northern Tigers FC | 3.5 | Bankstown City Lions (w) | 9-2 | T | |
FFS | Nữ Blacktown Spartans | 3.5 | Bankstown City Lions (w) | 6-1 | T | |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
Khách | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|