-
[0] -Thắng- [0]
-
[0] -Hòa- [0]
-
[0] -Bại- [0]
-
[0] -Thắng- [0]
-
[0] -Hòa- [0]
-
[0] -Bại- [0]
Sydney United 58 U20 |
3 Hết(3-0,0-0) 0 |
A.P.I.A. Leichhardt Tigers Youth |
[] Sydney United 58 U20 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] A.P.I.A. Leichhardt Tigers Youth | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
AB U20 L | A.P.I.A. Leichhardt Tigers Youth | 0-2 | 0-1 | 8-1 | Sydney United 58 U20 | T | |||||||||
AB U20 L | A.P.I.A. Leichhardt Tigers Youth | 1-2 | 0-0 | 3-5 | Sydney United 58 U20 | T | |||||||||
WAUS U20 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers Youth | 1-0 | 0-0 | 4-4 | Sydney United 58 U20 | B | |||||||||
WAUS U20 | Sydney United 58 U20 | 1-0 | 1-0 | 1-10 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers Youth | T | |||||||||
WAUS U20 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers Youth | 0-1 | 0-0 | 5-7 | Sydney United 58 U20 | T | |||||||||
WAUS U20 | Sydney United 58 U20 | 0-2 | 0-1 | 6-6 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers Youth | B | |||||||||
WAUS U20 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers Youth | 2-1 | 2-0 | 5-5 | Sydney United 58 U20 | B | |||||||||
WAUS U20 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers Youth | 5-1 | 2-1 | 4-1 | Sydney United 58 U20 | B | |||||||||
AUS U20 L | Sydney United 58 U20 | 2-0 | 1-0 | 1-2 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers Youth | T | |||||||||
WAUS U20 | Sydney United 58 U20 | 0-2 | 0-1 | 1-2 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers Youth | B | |||||||||
Sydney United 58 U20 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
AB U20 L | Manly United U20 | 0-2 | 0-1 | 5-4 | Sydney United 58 U20 | T | |||||||||
AB U20 L | Marconi Stallions U20 | 2-1 | 2-0 | 8-3 | Sydney United 58 U20 | B | |||||||||
AB U20 L | Sydney United 58 U20 | 0-2 | 0-1 | 2-5 | Sydney Olympic U20 | B | |||||||||
AB U20 L | Sydney United 58 U20 | 1-4 | 1-0 | 5-3 | Rockdale City Suns U20 | B | |||||||||
AB U20 L | Blacktown City FC U20 | 4-0 | 0-0 | 4-1 | Sydney United 58 U20 | B | |||||||||
AB U20 L | Northbridge FC Bulls U20 | 1-0 | 1-0 | 3-5 | Sydney United 58 U20 | B | |||||||||
AB U20 L | Sydney United 58 U20 | 1-3 | 0-1 | 2-6 | Mt Druitt Town Rangers U20 | B | |||||||||
AB U20 L | Sutherland Sharks U20 | 3-0 | 1-0 | 8-3 | Sydney United 58 U20 | B | |||||||||
AB U20 L | Sydney United 58 U20 | 0-3 | 0-2 | 2-6 | U20 Wollongong Wolves | B | |||||||||
AB U20 L | Sydney United 58 U20 | 1-2 | 1-0 | 10-7 | Northbridge FC Bulls U20 | B | |||||||||
A.P.I.A. Leichhardt Tigers Youth | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
AB U20 L | Marconi Stallions U20 | 0-0 | 0-0 | 3-3 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers Youth | H | |||||||||
AB U20 L | Sydney Olympic U20 | 2-0 | 1-0 | 5-4 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers Youth | B | |||||||||
AB U20 L | Northbridge FC Bulls U20 | 2-2 | 1-1 | 5-4 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers Youth | H | |||||||||
AB U20 L | A.P.I.A. Leichhardt Tigers Youth | 6-0 | 3-0 | 7-6 | Sutherland Sharks U20 | T | |||||||||
AB U20 L | Sydney FC U20 | 3-1 | 0-0 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers Youth | B | ||||||||||
AB U20 L | A.P.I.A. Leichhardt Tigers Youth | 0-0 | 0-0 | 0-2 | U20 Wollongong Wolves | H | |||||||||
AB U20 L | A.P.I.A. Leichhardt Tigers Youth | 1-3 | 1-1 | Blacktown City FC U20 | B | ||||||||||
AB U20 L | Rockdale City Suns U20 | 1-1 | 0-0 | 3-4 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers Youth | H | |||||||||
AB U20 L | A.P.I.A. Leichhardt Tigers Youth | 1-0 | 0-0 | 4-1 | Manly United U20 | T | |||||||||
AB U20 L | A.P.I.A. Leichhardt Tigers Youth | 0-2 | 0-1 | 7-0 | Rockdale City Suns U20 | B | |||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sydney United 58 U20 | Chủ | ||||||||||||||
A.P.I.A. Leichhardt Tigers Youth | Khách |
Sydney United 58 U20 | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | Xem | 0 | 0% | 2 | 100% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | Xem | 0 | 0% | 2 | 100% | Xem |
6 trận gần | 2 | T B | 50% | Xem | X X | Xem |
A.P.I.A. Leichhardt Tigers Youth | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Sydney United 58 U20 | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | Xem | 0 | 0% | 2 | 100% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | Xem | 0 | 0% | 2 | 100% | Xem |
6 trận gần | 2 | T B | 50% | Xem | X X | Xem |
A.P.I.A. Leichhardt Tigers Youth | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Sydney United 58 U20 | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Sydney United 58 U20 | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
A.P.I.A. Leichhardt Tigers Youth | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
A.P.I.A. Leichhardt Tigers Youth | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|