-
[18] 81%Thắng68% [15]
-
[2] 9%Hòa9% [2]
-
[2] 9%Bại22% [5]
-
[10] 90%Thắng72% [8]
-
[1] 9%Hòa9% [1]
-
[0] 0%Bại18% [2]
[ENG FAWSL-1] Nữ Chelsea FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 18 | 2 | 2 | 62 | 11 | 56 | 1 | 81.8% |
Sân nhà | 11 | 10 | 1 | 0 | 29 | 4 | 31 | 2 | 90.9% |
Sân Khách | 11 | 8 | 1 | 2 | 33 | 7 | 25 | 1 | 72.7% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 4 | 18 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 12 | 8 | 2 | 32 | 6 | 44 | 2 | 54.5% |
Sân nhà | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 3 | 22 | 2 | 54.5% |
Sân Khách | 11 | 6 | 4 | 1 | 20 | 3 | 22 | 2 | 54.5% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 4 | 11 | 50.0% |
[ENG FAWSL-3] Nữ Manchester City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 15 | 2 | 5 | 60 | 22 | 47 | 3 | 68.2% |
Sân nhà | 11 | 7 | 1 | 3 | 31 | 11 | 22 | 4 | 63.6% |
Sân Khách | 11 | 8 | 1 | 2 | 29 | 11 | 25 | 2 | 72.7% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 27 | 2 | 18 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 10 | 8 | 4 | 22 | 11 | 38 | 4 | 45.5% |
Sân nhà | 11 | 4 | 5 | 2 | 9 | 5 | 17 | 4 | 36.4% |
Sân Khách | 11 | 6 | 3 | 2 | 13 | 6 | 21 | 3 | 54.5% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 16 | 83.3% |
Nữ Chelsea FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG CWCUP | Nữ Chelsea FC | 1-3(1-0) | Nữ Manchester City | 8-6 | B | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Chelsea FC | 1-0(1-0) | Nữ Manchester City | 1-6 | T | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Manchester City | 0-4(0-2) | Nữ Chelsea FC | 7-4 | T | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Manchester City | 0-3(0-2) | Nữ Chelsea FC | 3-5 | T | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Manchester City | 2-2(1-2) | Nữ Chelsea FC | 8-4 | H | ||||||||||
ENG CWCUP | Nữ Manchester City | 2-2(0-1) | Nữ Chelsea FC | - | H | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Chelsea FC | 3-1(1-0) | Nữ Manchester City | 5-3 | T | ||||||||||
ENG FACS (W) | Nữ Chelsea FC | 2-0(0-0) | Nữ Manchester City | 2-5 | T | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Manchester City | 3-3(1-1) | Nữ Chelsea FC | 5-6 | H | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Chelsea FC | 2-1(0-0) | Nữ Manchester City | 9-4 | T | ||||||||||
Nữ Chelsea FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG FAWSL | Nữ Chelsea FC | 4-2(1-2) | Nữ Manchester United | 8-5 | T | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Birmingham | 0-1(0-0) | Nữ Chelsea FC | 6-6 | T | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Chelsea FC | 2-1(2-1) | Nữ Tottenham Hotspur | 7-2 | T | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Tottenham Hotspur | 1-3(1-1) | Nữ Chelsea FC | 9-6 | T | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Arsenal | 0-2(0-0) | Nữ Chelsea FC | 3-5 | T | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Chelsea FC | 5-0(1-0) | Nữ Reading | 4-1 | T | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Leicester City | 0-9(0-6) | Nữ Chelsea FC | 0-8 | T | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Chelsea FC | 5-0(1-0) | Nữ Birmingham | 6-3 | T | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Everton FC | 0-3(0-3) | Nữ Chelsea FC | 1-6 | T | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Chelsea FC | 1-0(0-0) | Nữ Aston Villa | 6-3 | T | ||||||||||
Nữ Manchester City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG FAWSL | Nữ Reading | 0-4(0-2) | Nữ Manchester City | 2-4 | T | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Manchester City | 6-0(0-0) | Nữ Birmingham | 9-0 | T | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Manchester City | 7-2(3-2) | Nữ Brighton H.A. | 4-2 | T | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Manchester City | 4-0(3-0) | Nữ Leicester City | 4-0 | T | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ West Ham United | 1-4(1-2) | Nữ Manchester City | 3-7 | T | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ West Ham United | 0-2(0-1) | Nữ Manchester City | 2-9 | T | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Manchester City | 4-0(2-0) | Nữ Everton FC | 6-1 | T | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Manchester City | 4-0(1-0) | Nữ Everton FC | 11-2 | T | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Manchester City | 2-0(0-0) | Nữ Reading | 15-3 | T | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Tottenham Hotspur | 0-1(0-0) | Nữ Manchester City | 2-5 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Chelsea FC | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Manchester City | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 3 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|