-
[0] -Thắng- [0]
-
[0] -Hòa- [0]
-
[0] -Bại- [0]
-
[0] -Thắng- [0]
-
[0] -Hòa- [0]
-
[0] -Bại- [0]
[] Rot-Weiss Erfurt | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] FC Einheit Wernigerode | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
Rot-Weiss Erfurt | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
GER OBW | Rot-Weiss Erfurt | 3-0 | 2-0 | 7-3 | Hallen | T | |||||||||
GER OBW | Wacker Nordhausen | 0-4 | 0-2 | 5-7 | Rot-Weiss Erfurt | T | |||||||||
GER OBW | Rot-Weiss Erfurt | 3-0 | 1-0 | 5-3 | Einheit Rudolstadt | T | |||||||||
GER OBW | Rot-Weiss Erfurt | 8-1 | 6-0 | 9-2 | Bischofswerdaer FV | T | |||||||||
GER OBW | Rot-Weiss Erfurt | 6-0 | 6-0 | 6-1 | SV Blau-Weiss Zorbau | T | |||||||||
GER OBW | FSV Martinroda | 0-5 | 0-4 | Rot-Weiss Erfurt | T | ||||||||||
GER LS | Rot-Weiss Erfurt | 0-3 | 0-1 | 6-3 | ZFC Meuselwitz | B | |||||||||
GER D5 | Grimma | 1-4 | 0-0 | Rot-Weiss Erfurt | T | ||||||||||
GER OBW | VFC Plauen | 1-2 | 0-2 | Rot-Weiss Erfurt | T | ||||||||||
GER OBW | Rot-Weiss Erfurt | 5-0 | 2-0 | 11-0 | SV 09 Arnstadt | T | |||||||||
FC Einheit Wernigerode | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
GER OBW | FC Einheit Wernigerode | 5-1 | 2-1 | SV 09 Arnstadt | T | ||||||||||
GER OBW | FC Einheit Wernigerode | 1-0 | 0-0 | 5-4 | Grimma | T | |||||||||
GER OBW | Wacker Nordhausen | 2-2 | 1-2 | FC Einheit Wernigerode | H | ||||||||||
GER D5 | Bischofswerdaer FV | 0-2 | 0-0 | FC Einheit Wernigerode | T | ||||||||||
GER OBW | FC Einheit Wernigerode | 0-1 | 0-0 | 2-3 | VFC Plauen | B | |||||||||
GER OBW | FC Einheit Wernigerode | 4-0 | 0-0 | FSV Martinroda | T | ||||||||||
GER OBW | SG Union Sandersdorf | 0-0 | 0-0 | FC Einheit Wernigerode | H | ||||||||||
GER OBW | VfB 1921 Krieschow | 4-0 | 1-0 | FC Einheit Wernigerode | B | ||||||||||
GER OBW | international Leipzig FC | 4-3 | 1-2 | FC Einheit Wernigerode | B | ||||||||||
GER OBW | FC Einheit Wernigerode | 3-1 | 3-0 | SV 1899 Merseburg | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rot-Weiss Erfurt | Chủ | ||||||||||||||
FC Einheit Wernigerode | Khách |
Rot-Weiss Erfurt | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 3 | 3 | 0 | 0 | 100% | Xem | 3 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 100% | Xem | 3 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 3 | T T T | 100% | Xem | T T T | Xem |
FC Einheit Wernigerode | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Rot-Weiss Erfurt | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 3 | 3 | 0 | 0 | 100% | Xem | 2 | 66.7% | 1 | 33.3% | Xem |
Sân nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 100% | Xem | 2 | 66.7% | 1 | 33.3% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 3 | T T T | 100% | Xem | T T X | Xem |
FC Einheit Wernigerode | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Rot-Weiss Erfurt | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Rot-Weiss Erfurt | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
FC Einheit Wernigerode | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
FC Einheit Wernigerode | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 9 | 9 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 9 | 9 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 4 | 5 | 7 | 4 | 1 | 1 | 5 | 5 | 3 |
Chủ | 4 | 4 | 4 | 4 | 2 | 1 | 0 | 4 | 5 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|