Rot-Weiss Walldorf | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Steinbach | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Rot-Weiss Walldorf | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Bbe | Rot-Weiss Walldorf | 3-0(2-0) | Steinbach | 6-6 | T | ||||||||||
Rot-Weiss Walldorf | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | Rot-Weiss Walldorf | 0-5(0-0) | FC Hanau 93 | - | B | ||||||||||
INT CF | Rot-Weiss Walldorf | 1-3(0-2) | FC Eddersheim | - | B | ||||||||||
INT CF | Rot-Weiss Walldorf | 1-3(1-1) | Gonsenheim | 1-9 | B | ||||||||||
INT CF | Rot-Weiss Walldorf | 0-6(0-2) | TSV Schott Mainz | 3-11 | B | ||||||||||
INT CF | SG VFR Dersim Russelsheim | 1-4(1-2) | Rot-Weiss Walldorf | 2-7 | T | ||||||||||
GER OBW | Rot-Weiss Walldorf | 1-2(1-2) | Hessen Dreieich | - | B | ||||||||||
GER Bbe | Turk Gucu Friedberg | 3-4(0-1) | Rot-Weiss Walldorf | 1-3 | T | ||||||||||
GER OBW | Rot-Weiss Walldorf | 0-0(0-0) | Bad Vilbel | 7-2 | H | ||||||||||
GER OBW | Rot-Weiss Hadamar | 0-2(0-1) | Rot-Weiss Walldorf | - | T | ||||||||||
GER Bbe | Rot-Weiss Walldorf | 0-1(0-1) | FC Eddersheim | 5-3 | B | ||||||||||
Steinbach | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | Bad Vilbel | 0-2(0-1) | Steinbach | 4-4 | T | ||||||||||
GER OBW | Viktoria Griesheim | 2-2(1-2) | Steinbach | 6-7 | H | ||||||||||
GER Bbe | Bayern Alzenau | 2-2(0-0) | Steinbach | - | H | ||||||||||
GER LS | Steinbach | 1-1(0-1) | Eintracht Stadtallendorf | 1-11 | H | ||||||||||
GER Bbe | Steinbach | 1-5(0-0) | FSV Fernwald | - | B | ||||||||||
GER Bbe | Steinbach | 0-0(0-0) | FC Hanau 93 | - | H | ||||||||||
GER Bbe | FSV Fernwald | 3-1(0-0) | Steinbach | - | B | ||||||||||
GER Bbe | Steinbach | 1-4(0-0) | Eintracht Stadtallendorf | - | B | ||||||||||
GER Bbe | SG Barockstadt | 4-1(1-1) | Steinbach | 9-4 | B | ||||||||||
GER Bbe | Steinbach | 1-2(0-0) | Bayern Alzenau | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rot-Weiss Walldorf | Chủ | ||||||||||||||
Steinbach | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|