-
[8] 26%Thắng30% [9]
-
[6] 20%Hòa23% [7]
-
[16] 53%Bại46% [14]
-
[3] 20%Thắng40% [6]
-
[4] 26%Hòa20% [3]
-
[8] 53%Bại40% [6]
[SUI D2PR-12] Basuli B team | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 8 | 6 | 16 | 52 | 71 | 30 | 12 | 26.7% |
Sân nhà | 15 | 3 | 4 | 8 | 28 | 37 | 13 | 12 | 20.0% |
Sân Khách | 15 | 5 | 2 | 8 | 24 | 34 | 17 | 12 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 11 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 12 | 6 | 12 | 28 | 32 | 42 | 8 | 40.0% |
Sân nhà | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 17 | 19 | 11 | 33.3% |
Sân Khách | 15 | 7 | 2 | 6 | 11 | 15 | 23 | 5 | 46.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 9 | 33.3% |
[SUI D2PR-11] FC Biel-Bienne | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 9 | 7 | 14 | 44 | 50 | 34 | 11 | 30.0% |
Sân nhà | 15 | 3 | 4 | 8 | 22 | 27 | 13 | 11 | 20.0% |
Sân Khách | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 23 | 21 | 8 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 10 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 9 | 16 | 5 | 23 | 16 | 43 | 7 | 30.0% |
Sân nhà | 15 | 4 | 7 | 4 | 12 | 11 | 19 | 10 | 26.7% |
Sân Khách | 15 | 5 | 9 | 1 | 11 | 5 | 24 | 2 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 4 | 10 | 50.0% |
Basuli B team | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SUI D2 | Basuli B team | 1-3(1-1) | FC Biel-Bienne | 5-5 | B | ||||||||||
SUI D2 | FC Biel-Bienne | 1-1(0-0) | Basuli B team | 7-5 | H | ||||||||||
Basuli B team | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SUI D2 | SC Cham | 4-6(2-2) | Basuli B team | 15-4 | T | ||||||||||
SUI D2 | Basuli B team | 6-4(3-2) | FC Rapperswil-Jona | - | T | ||||||||||
SUI D2 | SC Cham | 2-3(1-1) | Basuli B team | 3-6 | T | ||||||||||
SUI D2 | Basuli B team | 1-1(0-1) | YF Juventus Zurich | - | H | ||||||||||
SUI D2 | Basuli B team | 1-1(0-0) | Etoile Carouge | 4-8 | H | ||||||||||
SUI D2 | Bruhl SG | 0-3(0-1) | Basuli B team | - | T | ||||||||||
SUI D2 | Basuli B team | 1-3(1-1) | FC Breitenrain | - | B | ||||||||||
SUI D2 | Zurich B team | 4-2(1-2) | Basuli B team | 9-9 | B | ||||||||||
SUI D2 | FC Sion U21 | 1-2(0-1) | Basuli B team | - | T | ||||||||||
SUI D2 | Basuli B team | 1-3(1-2) | FC Rapperswil-Jona | - | B | ||||||||||
FC Biel-Bienne | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SUI D2 | FC Rapperswil-Jona | 3-2(1-1) | FC Biel-Bienne | - | B | ||||||||||
SUI D2 | FC Biel-Bienne | 4-0(0-0) | Young Boys(U21) | - | T | ||||||||||
SUI D2 | FC Black Stars | 0-1(0-1) | FC Biel-Bienne | - | T | ||||||||||
SUI D2 | FC Biel-Bienne | 3-4(2-2) | SC Cham | - | B | ||||||||||
SUI D2 | YF Juventus Zurich | 1-1(0-1) | FC Biel-Bienne | - | H | ||||||||||
SUI D2 | FC Biel-Bienne | 2-2(0-1) | Bruhl SG | - | H | ||||||||||
SUI D2 | FC Breitenrain | 2-4(0-3) | FC Biel-Bienne | 8-5 | T | ||||||||||
SUI D2 | FC Biel-Bienne | 0-1(0-1) | Zurich B team | - | B | ||||||||||
SUI D2 | Etoile Carouge | 2-0(0-0) | FC Biel-Bienne | 5-3 | B | ||||||||||
SUI D2 | FC Biel-Bienne | 1-3(0-2) | FC Sion U21 | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Basuli B team | Chủ | ||||||||||||||
FC Biel-Bienne | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
2.Liga Thụy Sỹ | Khách | Young Boys(U21) | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
2.Liga Thụy Sỹ | Chủ | Bavois | 7 Ngày |