Nautico (RR) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Rio Branco AC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Nautico (RR) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BRA D4 | Rio Branco AC | 1-1(1-0) | Nautico (RR) | 2-7 | H | ||||||||||
BRA D4 | Nautico (RR) | 3-1(1-0) | Rio Branco AC | - | T | ||||||||||
Nautico (RR) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BRA D4 | Humaita AC | 1-1(0-1) | Nautico (RR) | - | H | ||||||||||
BRA D4 | Nautico (RR) | 1-1(1-1) | Sao Raimundo'RR | - | H | ||||||||||
Bra SD | AE Real | 1-0(0-0) | Nautico (RR) | 4-2 | B | ||||||||||
BRA D4 | Amazonas FC | 3-0(2-0) | Nautico (RR) | 16-1 | B | ||||||||||
BRA D4 | Nautico (RR) | 0-3(0-1) | Porto Velho'RO | - | B | ||||||||||
Bra SD | Bare EC | 0-2(0-1) | Nautico (RR) | 1-3 | T | ||||||||||
BRA RR | Nautico (RR) | 0-1(0-0) | Sao Raimundo'RR | - | B | ||||||||||
BRA RR | Sao Raimundo'RR | 4-1(2-0) | Nautico (RR) | - | B | ||||||||||
BRA RR | Bare EC | 0-1(0-0) | Nautico (RR) | - | T | ||||||||||
Bra SD | Bare RR | 4-1(1-1) | Nautico (RR) | 11-4 | B | ||||||||||
Rio Branco AC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BRA D4 | Sao Raimundo'RR | 1-0(0-0) | Rio Branco AC | - | B | ||||||||||
BRA D4 | Rio Branco AC | 2-0(0-0) | Humaita AC | 8-4 | T | ||||||||||
BRA D4 | Rio Branco AC | 1-0(0-0) | Sao Raimundo | 5-4 | T | ||||||||||
Brazil L | Rio Branco AC | 2-4(0-0) | Galvez AC | - | B | ||||||||||
BRA D4 | Trem-AP | 2-2(1-0) | Rio Branco AC | 6-5 | H | ||||||||||
Brazil L | ADESG | 2-1(0-1) | Rio Branco AC | - | B | ||||||||||
Brazil L | Nauas AC | 0-3(0-1) | Rio Branco AC | - | T | ||||||||||
INT CF | Rio Branco AC | 0-0(0-0) | Sao Francisco AC | 8-6 | H | ||||||||||
Brazil L | Nauas AC | 1-0(1-0) | Rio Branco AC | - | B | ||||||||||
Brazil L | Atletico Acreano | 0-1(0-1) | Rio Branco AC | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nautico (RR) | Chủ | ||||||||||||||
Rio Branco AC | Khách |
Nautico (RR) | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | T - - - - - | 100% | Xem |
H -
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|