-
[7] 23%Thắng23% [7]
-
[7] 23%Hòa26% [8]
-
[16] 53%Bại50% [15]
-
[3] 20%Thắng26% [4]
-
[3] 20%Hòa26% [4]
-
[9] 60%Bại46% [7]
[SUI D2PR-14] YF Juventus Zurich | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 7 | 7 | 16 | 39 | 54 | 28 | 14 | 23.3% |
Sân nhà | 15 | 3 | 3 | 9 | 21 | 28 | 12 | 14 | 20.0% |
Sân Khách | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 26 | 16 | 14 | 26.7% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 5 | 16 | 9 | 17 | 19 | 31 | 12 | 16.7% |
Sân nhà | 15 | 2 | 10 | 3 | 9 | 7 | 16 | 12 | 13.3% |
Sân Khách | 15 | 3 | 6 | 6 | 8 | 12 | 15 | 11 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | 6 | 16.7% |
[SUI D2PR-13] FC Black Stars | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 7 | 8 | 15 | 28 | 48 | 29 | 13 | 23.3% |
Sân nhà | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 25 | 13 | 13 | 20.0% |
Sân Khách | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 23 | 16 | 15 | 26.7% |
6 trận gần | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 13 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 2 | 15 | 13 | 8 | 25 | 21 | 16 | 6.7% |
Sân nhà | 15 | 1 | 8 | 6 | 5 | 12 | 11 | 15 | 6.7% |
Sân Khách | 15 | 1 | 7 | 7 | 3 | 13 | 10 | 16 | 6.7% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 9 | 1 | 0.0% |
YF Juventus Zurich | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SUI D2 | FC Black Stars | 1-1(1-0) | YF Juventus Zurich | - | H | ||||||||||
SUI D2 | YF Juventus Zurich | 0-0(0-0) | FC Black Stars | - | H | ||||||||||
SUI D2 | FC Black Stars | 1-1(0-0) | YF Juventus Zurich | - | H | ||||||||||
SUI D3 | FC Black Stars | 3-3(1-1) | YF Juventus Zurich | 5-1 | H | ||||||||||
YF Juventus Zurich | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SUI D2 | Bruhl SG | 2-0(0-0) | YF Juventus Zurich | 7-3 | B | ||||||||||
SUI D2 | FC Black Stars | 1-1(1-0) | YF Juventus Zurich | - | H | ||||||||||
SUI D2 | YF Juventus Zurich | 3-4(1-1) | FC Sion U21 | 3-4 | B | ||||||||||
SUI D2 | Basuli B team | 1-1(0-1) | YF Juventus Zurich | - | H | ||||||||||
SUI D2 | YF Juventus Zurich | 1-1(0-1) | FC Biel-Bienne | - | H | ||||||||||
SUI D2 | Bavois | 1-0(1-0) | YF Juventus Zurich | 2-5 | B | ||||||||||
SUI D2 | Chiasso | 2-1(1-1) | YF Juventus Zurich | - | B | ||||||||||
SUI D2 | YF Juventus Zurich | 1-0(0-0) | Young Boys(U21) | 5-8 | T | ||||||||||
SUI D2 | Bellinzona | 3-0(0-0) | YF Juventus Zurich | 9-0 | B | ||||||||||
SUI D2 | YF Juventus Zurich | 0-1(0-1) | Stade Nyonnais | - | B | ||||||||||
FC Black Stars | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SUI D2 | FC Sion U21 | 2-1(1-0) | FC Black Stars | - | B | ||||||||||
SUI D2 | FC Black Stars | 1-1(1-0) | YF Juventus Zurich | - | H | ||||||||||
SUI D2 | FC Black Stars | 0-1(0-1) | FC Biel-Bienne | - | B | ||||||||||
SUI D2 | Chiasso | 2-0(2-0) | FC Black Stars | 6-7 | B | ||||||||||
SUI D2 | FC Black Stars | 1-2(1-1) | Young Boys(U21) | - | B | ||||||||||
SUI D2 | Bellinzona | 3-1(2-0) | FC Black Stars | - | B | ||||||||||
SUI D2 | FC Black Stars | 0-1(0-1) | Stade Nyonnais | - | B | ||||||||||
SUI D2 | Bavois | 4-0(2-0) | FC Black Stars | - | B | ||||||||||
SUI D2 | FC Rapperswil-Jona | 0-0(0-0) | FC Black Stars | - | H | ||||||||||
SUI D2 | FC Black Stars | 0-2(0-0) | SC Cham | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
YF Juventus Zurich | Chủ | ||||||||||||||
FC Black Stars | Khách |
YF Juventus Zurich | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 2 | 100% | Xem |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
6 trận gần | 2 | T T - - - - | 100% | Xem |
X X -
-
-
-
|
Xem |
FC Black Stars | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
YF Juventus Zurich | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 2 | 100% | Xem |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
6 trận gần | 2 | B H - - - - | 0% | Xem |
X X -
-
-
-
|
Xem |
FC Black Stars | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
2.Liga Thụy Sỹ | Chủ | Bruhl SG | 7 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Khách | FC Sion U21 | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
2.Liga Thụy Sỹ | Chủ | FC Sion U21 | 7 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Khách | Bruhl SG | 14 Ngày |