-
[5] 38%Thắng33% [4]
-
[5] 38%Hòa33% [4]
-
[3] 23%Bại33% [4]
-
[4] 66%Thắng33% [2]
-
[2] 33%Hòa16% [1]
-
[0] 0%Bại50% [3]
[9] Triangle FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 5 | 5 | 3 | 14 | 9 | 20 | 8 | 38.5% |
Sân nhà | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 2 | 14 | 6 | 66.7% |
Sân Khách | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 7 | 6 | 10 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 9 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 13 | 4 | 8 | 1 | 4 | 1 | 20 | 4 | 30.8% |
Sân nhà | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 12 | 7 | 50.0% |
Sân Khách | 7 | 1 | 5 | 1 | 1 | 1 | 8 | 4 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33.3% |
[12] Cranborne Bullets | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 14 | 16 | 12 | 33.3% |
Sân nhà | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 5 | 9 | 12 | 33.3% |
Sân Khách | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | 7 | 8 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 14 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 5 | 2 | 5 | 8 | 8 | 17 | 11 | 41.7% |
Sân nhà | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 11 | 9 | 50.0% |
Sân Khách | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 5 | 6 | 7 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 2 | 15 | 83.3% |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
Triangle FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ZIM LEG | Tenax FC | 1-1 | 1-0 | Triangle FC | H | ||||||||||
ZIM LEG | Yadah FC | 1-1 | 0-1 | Triangle FC | H | ||||||||||
ZIM LEG | Triangle FC | 2-1 | 1-0 | Capps linked | T | ||||||||||
ZIM LEG | Herentals FC | 1-0 | 0-0 | Triangle FC | B | ||||||||||
ZIM LEG | Triangle FC | 0-0 | 0-0 | Highlanders FC | H | ||||||||||
ZIM LEG | Bulawayo City | 1-3 | 1-0 | Triangle FC | T | ||||||||||
ZIM LEG | Triangle FC | 4-1 | 0-0 | Whawha FC | T | ||||||||||
ZIM LEG | Manica Diamond | 2-1 | 0-0 | Triangle FC | B | ||||||||||
ZIM LEG | Triangle FC | 1-0 | 1-0 | Ngezi Platinum | T | ||||||||||
ZIM LEG | Triangle FC | 0-0 | 0-0 | Harare City | H | ||||||||||
Cranborne Bullets | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ZIM LEG | Capps linked | 0-2 | 0-1 | 8-1 | Cranborne Bullets | T | |||||||||
ZIM LEG | Cranborne Bullets | 1-0 | 1-0 | Herentals FC | T | ||||||||||
ZIM LEG | Highlanders FC | 2-2 | 1-2 | Cranborne Bullets | H | ||||||||||
ZIM LEG | Cranborne Bullets | 2-1 | 2-0 | Bulawayo City | T | ||||||||||
ZIM LEG | Whawha FC | 2-3 | 1-0 | Cranborne Bullets | T | ||||||||||
ZIM LEG | Cranborne Bullets | 1-1 | 1-0 | Manica Diamond | H | ||||||||||
ZIM LEG | Ngezi Platinum | 3-1 | 1-0 | Cranborne Bullets | B | ||||||||||
ZIM LEG | Cranborne Bullets | 1-3 | 1-3 | Black Rhinos | B | ||||||||||
ZIM CUP | Harare City | 3-1 | 2-0 | 8-1 | Cranborne Bullets | B | |||||||||
ZIM LEG | Cranborne Bullets | 0-0 | 0-0 | ZPC Kariba | H | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Triangle FC | Chủ | ||||||||||||||
Cranborne Bullets | Khách |
Triangle FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Cranborne Bullets | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Triangle FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Cranborne Bullets | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Triangle FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Triangle FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Cranborne Bullets | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Cranborne Bullets | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|