-
[6] 42%Thắng38% [5]
-
[6] 42%Hòa46% [6]
-
[2] 14%Bại15% [2]
-
[5] 71%Thắng16% [1]
-
[2] 28%Hòa50% [3]
-
[0] 0%Bại33% [2]
[4] Manica Diamond | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 6 | 6 | 2 | 22 | 12 | 24 | 4 | 42.9% |
Sân nhà | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 3 | 17 | 3 | 71.4% |
Sân Khách | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 9 | 7 | 8 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 7 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 5 | 16 | 12 | 21.4% |
Sân nhà | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 0 | 13 | 5 | 42.9% |
Sân Khách | 7 | 0 | 3 | 4 | 1 | 5 | 3 | 18 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 0.0% |
[7] Black Rhinos | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 5 | 6 | 2 | 17 | 12 | 21 | 7 | 38.5% |
Sân nhà | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 6 | 15 | 5 | 57.1% |
Sân Khách | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 6 | 6 | 11 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 13 | 3 | 8 | 2 | 6 | 4 | 17 | 9 | 23.1% |
Sân nhà | 7 | 1 | 5 | 1 | 1 | 1 | 8 | 16 | 14.3% |
Sân Khách | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 9 | 3 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 0 | 6 | 0 | 1 | 1 | 6 | 0.0% |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ZIM LEG | Black Rhinos | 0-1 | 0-1 | 7-3 | Manica Diamond | T | |||||||||
ZIM LEG | Manica Diamond | 0-2 | 0-0 | Black Rhinos | B | ||||||||||
Manica Diamond | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ZIM LEG | Harare City | 0-0 | 0-0 | Manica Diamond | H | ||||||||||
ZIM LEG | Manica Diamond | 1-0 | 0-0 | ZPC Kariba | T | ||||||||||
ZIM LEG | Dynamos FC | 1-0 | 1-0 | 6-3 | Manica Diamond | B | |||||||||
ZIM LEG | Manica Diamond | 0-0 | 0-0 | Bulawayo Chiefs | H | ||||||||||
ZIM LEG | Chicken Inn | 3-3 | 1-0 | 8-3 | Manica Diamond | H | |||||||||
ZIM LEG | Manica Diamond | 0-0 | 0-0 | FC Platinum | H | ||||||||||
ZIM LEG | Cranborne Bullets | 1-1 | 1-0 | Manica Diamond | H | ||||||||||
ZIM LEG | Manica Diamond | 2-1 | 0-0 | Triangle FC | T | ||||||||||
ZIM LEG | Yadah FC | 1-1 | 1-0 | Manica Diamond | H | ||||||||||
ZIM LEG | Manica Diamond | 6-2 | 5-0 | Capps linked | T | ||||||||||
Black Rhinos | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ZIM LEG | Black Rhinos | 1-1 | 0-0 | Ngezi Platinum | H | ||||||||||
ZIM LEG | Black Rhinos | 3-2 | 0-0 | Tenax FC | T | ||||||||||
ZIM LEG | Harare City | 0-0 | 0-0 | 3-1 | Black Rhinos | H | |||||||||
ZIM LEG | Black Rhinos | 2-1 | 0-0 | ZPC Kariba | T | ||||||||||
ZIM LEG | Dynamos FC | 2-1 | 1-1 | 3-0 | Black Rhinos | B | |||||||||
ZIM LEG | Black Rhinos | 2-1 | 0-0 | Bulawayo Chiefs | T | ||||||||||
ZIM LEG | Chicken Inn | 2-1 | 0-1 | Black Rhinos | B | ||||||||||
ZIM LEG | Black Rhinos | 0-0 | 0-0 | FC Platinum | H | ||||||||||
ZIM LEG | Cranborne Bullets | 1-3 | 1-3 | Black Rhinos | T | ||||||||||
ZIM LEG | Yadah FC | 0-0 | 0-0 | Black Rhinos | H | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Manica Diamond | Chủ | ||||||||||||||
Black Rhinos | Khách |
Manica Diamond | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Black Rhinos | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Manica Diamond | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Black Rhinos | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Manica Diamond | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Manica Diamond | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Black Rhinos | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Black Rhinos | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|