-
[3] 21%Thắng64% [9]
-
[8] 57%Hòa21% [3]
-
[3] 21%Bại14% [2]
-
[3] 50%Thắng50% [3]
-
[3] 50%Hòa33% [2]
-
[0] 0%Bại16% [1]
[ZIM LEG-10] Highlanders FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 3 | 8 | 3 | 16 | 11 | 17 | 10 | 21.4% |
Sân nhà | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 3 | 12 | 9 | 50.0% |
Sân Khách | 8 | 0 | 5 | 3 | 4 | 8 | 5 | 13 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 5 | 0 | 9 | 6 | 8 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 4 | 5 | 5 | 8 | 7 | 17 | 10 | 28.6% |
Sân nhà | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 2 | 13 | 6 | 66.7% |
Sân Khách | 8 | 0 | 4 | 4 | 1 | 5 | 4 | 15 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | 8 | 33.3% |
[ZIM LEG-1] Dynamos FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 9 | 3 | 2 | 17 | 6 | 30 | 1 | 64.3% |
Sân nhà | 8 | 6 | 1 | 1 | 11 | 4 | 19 | 2 | 75.0% |
Sân Khách | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 2 | 11 | 1 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 3 | 14 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 3 | 10 | 1 | 5 | 3 | 19 | 7 | 21.4% |
Sân nhà | 8 | 3 | 5 | 0 | 5 | 2 | 14 | 4 | 37.5% |
Sân Khách | 6 | 0 | 5 | 1 | 0 | 1 | 5 | 13 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 1 | 8 | 16.7% |
Highlanders FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ZIM LEG | Dynamos FC | 1-1(0-0) | Highlanders FC | - | H | ||||||||||
ZIM CUP | Dynamos FC | 0-1(0-1) | Highlanders FC | 6-2 | T | ||||||||||
ZIM LEG | Highlanders FC | 1-0(0-0) | Dynamos FC | 5-1 | T | ||||||||||
ZIM LEG | Highlanders FC | 3-0(1-0) | Dynamos FC | 8-4 | T | ||||||||||
ZIM LEG | Dynamos FC | 0-1(0-1) | Highlanders FC | 3-5 | T | ||||||||||
ZIM LEG | Dynamos FC | 1-1(1-0) | Highlanders FC | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Highlanders FC | 2-1(0-1) | Dynamos FC | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Dynamos FC | 0-2(0-0) | Highlanders FC | - | T | ||||||||||
CAF CL | Highlanders FC | 1-0(0-0) | Highlanders FC | - | T | ||||||||||
CAF CL | Highlanders FC | 1-0(0-0) | Highlanders FC | - | T | ||||||||||
Highlanders FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ZIM LEG | Bulawayo Chiefs | 2-2(1-0) | Highlanders FC | 2-5 | H | ||||||||||
ZIM LEG | Highlanders FC | 1-1(1-0) | Chicken Inn | 3-4 | H | ||||||||||
ZIM LEG | FC Platinum | 1-1(1-1) | Highlanders FC | 3-1 | H | ||||||||||
ZIM LEG | Highlanders FC | 2-2(1-2) | Cranborne Bullets | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Triangle FC | 0-0(0-0) | Highlanders FC | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Highlanders FC | 3-0(2-0) | Yadah FC | 4-4 | T | ||||||||||
ZIM LEG | Capps linked | 1-1(1-0) | Highlanders FC | 3-7 | H | ||||||||||
ZIM LEG | Highlanders FC | 4-0(1-0) | Herentals FC | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Tenax FC | 0-0(0-0) | Highlanders FC | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Bulawayo Chiefs | 1-0(0-0) | Highlanders FC | 1-9 | B | ||||||||||
Dynamos FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ZIM LEG | Dynamos FC | 1-1(0-0) | Bulawayo City | 8-3 | H | ||||||||||
ZIM LEG | Whawha FC | 1-2(0-0) | Dynamos FC | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Dynamos FC | 1-0(1-0) | Manica Diamond | 6-3 | T | ||||||||||
ZIM LEG | Ngezi Platinum | 0-0(0-0) | Dynamos FC | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Dynamos FC | 2-1(1-1) | Black Rhinos | 3-0 | T | ||||||||||
ZIM LEG | Harare City | 0-2(0-0) | Dynamos FC | 2-2 | T | ||||||||||
ZIM LEG | Dynamos FC | 2-0(1-0) | ZPC Kariba | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Dynamos FC | 3-1(1-1) | Tenax FC | 4-1 | T | ||||||||||
ZIM LEG | Dynamos FC | 0-1(0-0) | Chicken Inn | - | B | ||||||||||
ZIM LEG | FC Platinum | 0-0(0-0) | Dynamos FC | - | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Highlanders FC | Chủ | ||||||||||||||
Dynamos FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|