-
[2] 100%Thắng- [0]
-
[0] 0%Hòa- [0]
-
[0] 0%Bại- [0]
-
[1] 100%Thắng- [0]
-
[0] 0%Hòa- [0]
-
[0] 0%Bại- [0]
[ICE LD1-4] Nữ Tindastoll Neisti | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | 4 | 100.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 4 | 100.0% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 4 | 100.0% |
6 trận gần | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 2 | 100.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100.0% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 | 100.0% |
6 trận gần | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 100.0% |
[] Nữ IR Reykjavik | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ICE LD1 | Nữ IR Reykjavik | 0-4 | 0-2 | 2-11 | Nữ Tindastoll Neisti | T | |||||||||
ICE LD1 | Nữ Tindastoll Neisti | 6-1 | 2-0 | Nữ IR Reykjavik | T | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ IR Reykjavik | 3-0 | 1-0 | Nữ Tindastoll Neisti | B | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Tindastoll Neisti | 3-2 | 1-1 | Nữ IR Reykjavik | T | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Tindastoll Neisti | 2-2 | 0-0 | Nữ IR Reykjavik | H | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ IR Reykjavik | 0-6 | 0-3 | Nữ Tindastoll Neisti | T | ||||||||||
Nữ Tindastoll Neisti | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ICE LD1 | Nữ Fylkir | 0-1 | 0-1 | 3-8 | Nữ Tindastoll Neisti | T | |||||||||
ICE LD1 | Nữ Tindastoll Neisti | 2-0 | 1-0 | 3-8 | Nữ Grindavik | T | |||||||||
ICE WC | Nữ Tindastoll Neisti | 3-2 | 3-0 | HK Kopavogur (w) | T | ||||||||||
ICE WLC | Nữ Tindastoll Neisti | 3-2 | 1-2 | Nữ Stjarnan | T | ||||||||||
ICE WLC | Nữ UMF Selfoss | 1-0 | 1-0 | Nữ Tindastoll Neisti | B | ||||||||||
ICE WLC | Nữ IBV Vestmannaeyjar | 6-0 | 1-0 | Nữ Tindastoll Neisti | B | ||||||||||
ICE WLC | Nữ Tindastoll Neisti | 1-1 | 1-0 | Nữ KR Reykjavik | H | ||||||||||
ICE WLC | Nữ Breidablik | 5-0 | 0-0 | Nữ Tindastoll Neisti | B | ||||||||||
ICE WPR | Nữ Tindastoll Neisti | 1-2 | 1-1 | Nữ Stjarnan | B | ||||||||||
ICE WPR | Nữ UMF Selfoss | 1-3 | 0-1 | 5-10 | Nữ Tindastoll Neisti | T | |||||||||
Nữ IR Reykjavik | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ICE WC | Nữ IR Reykjavik | 3-0 | 0-0 | SR Reykjavik (W) | T | ||||||||||
ICE WLC | Nữ Grotta | 4-1 | 2-1 | Nữ IR Reykjavik | B | ||||||||||
ICE WLC | Nữ IR Reykjavik | 0-1 | 0-0 | Nữ UMF Sindri Hofn | B | ||||||||||
ICE WLC | Nữ Alftanes | 3-3 | 0-1 | Nữ IR Reykjavik | H | ||||||||||
ICE WC | Nữ Hafnarfjordur | 10-1 | 4-0 | Nữ IR Reykjavik | B | ||||||||||
ICE WC | Nữ IR Reykjavik | 1-1 | 1-1 | 5-8 | Nữ KH Hlidarendi | H | |||||||||
ICE WLC | Nữ Fram Reykjavik | 1-6 | 0-0 | 1-4 | Nữ IR Reykjavik | T | |||||||||
ICE WC | Nữ IR Reykjavik | 0-7 | 0-4 | 0-13 | Nữ IA Akranes | B | |||||||||
ICE WC | Nữ IR Reykjavik | 1-1 | 0-0 | 6-6 | Nữ Alftanes | H | |||||||||
ICE LD1 | Nữ Haukar | 3-2 | 1-1 | 7-4 | Nữ IR Reykjavik | B | |||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Tindastoll Neisti | Chủ | ||||||||||||||
Nữ IR Reykjavik | Khách |
Nữ Tindastoll Neisti | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Nữ IR Reykjavik | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Nữ Tindastoll Neisti | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Nữ IR Reykjavik | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Nữ Tindastoll Neisti | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Tindastoll Neisti | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Nữ IR Reykjavik | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Nữ IR Reykjavik | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland Nữ | Chủ | HK Kopavogur (w) | 4 Ngày | |
VĐQG Iceland Nữ | Chủ | Nữ Haukar | 10 Ngày | |
VĐQG Iceland Nữ | Khách | Nữ Vikingur Reykjavik | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|