Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thailand (w) | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 4 |
2 | Myanmar (w) | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 4 |
3 | Singapore (w) | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 3 |
4 | Laos (w) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 |
Lào Nữ | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Thái Lan Nữ | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Lào Nữ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AFFWC | Nữ Lào | 0-12(0-7) | Thái Lan Nữ | - | B | ||||||||||
SEAGW | Thái Lan Nữ | 5-0(3-0) | Nữ Lào | - | B | ||||||||||
AFFWC | Nữ Lào | 1-14(1-5) | Thái Lan Nữ | - | B | ||||||||||
AFFWC | Nữ Lào | 0-3(0-2) | Thái Lan Nữ | - | B | ||||||||||
AFFWC | Nữ Lào | 0-4(0-0) | Thái Lan Nữ | - | B | ||||||||||
INT CF | Nữ Lào | 0-6(0-2) | Thái Lan Nữ | - | B | ||||||||||
SEAGW | Nữ Lào | 1-4(1-3) | Thái Lan Nữ | - | B | ||||||||||
INT CF | Thái Lan Nữ | 13-1(5-0) | Nữ Lào | - | B | ||||||||||
Lào Nữ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SEAGW | Nữ Lào | 0-1(0-0) | Singapore Nữ | 3-4 | B | ||||||||||
SEAGW | Myanmar Nữ | 3-0(1-0) | Nữ Lào | 3-0 | B | ||||||||||
Asian CQW | Nữ Bahrain | 0-0(0-0) | Nữ Lào | 3-9 | H | ||||||||||
Asian CQW | Nữ Lào | 0-4(0-2) | Đài Loan TQ Nữ | - | B | ||||||||||
AFFWC | Nữ Lào | 0-12(0-7) | Thái Lan Nữ | - | B | ||||||||||
AFFWC | U20 Nữ Úc | 1-0(0-0) | Nữ Lào | - | B | ||||||||||
AFFWC | Nữ Lào | 2-0(1-0) | Indonesia Nữ | 10-2 | T | ||||||||||
OPAW | Iran Nữ | 5-1(2-1) | Nữ Lào | - | B | ||||||||||
OPAW | Đài Loan TQ Nữ | 4-0(2-0) | Nữ Lào | - | B | ||||||||||
SEAGW | Thái Lan Nữ | 5-0(3-0) | Nữ Lào | - | B | ||||||||||
Thái Lan Nữ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SEAGW | Thái Lan Nữ | 1-1(1-0) | Myanmar Nữ | 7-3 | H | ||||||||||
SEAGW | Thái Lan Nữ | 3-0(3-0) | Singapore Nữ | 19-0 | T | ||||||||||
AFC W | Đài Loan TQ Nữ | 3-0(1-0) | Thái Lan Nữ | 3-9 | B | ||||||||||
AFC W | Thái Lan Nữ | 0-2(0-2) | Việt Nam Nữ | 4-6 | B | ||||||||||
AFC W | Nhật Bản Nữ | 7-0(2-0) | Thái Lan Nữ | 16-0 | B | ||||||||||
AFC W | Úc Nữ | 2-1(1-0) | Thái Lan Nữ | 14-2 | B | ||||||||||
AFC W | Indonesia Nữ | 0-4(0-2) | Thái Lan Nữ | 0-12 | T | ||||||||||
AFC W | Thái Lan Nữ | 0-1(0-0) | Philippines Nữ | 8-0 | B | ||||||||||
Asian CQW | Thái Lan Nữ | 7-0(2-0) | Palestine Nữ | - | T | ||||||||||
Asian CQW | Nữ Malaysia | 0-4(0-3) | Thái Lan Nữ | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lào Nữ | Chủ | ||||||||||||||
Thái Lan Nữ | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|